2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 4
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
4 Số lần sút bóng 5
-
3 Sút cầu môn 3
-
65 Tấn công 74
-
44 Tấn công nguy hiểm 45
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
19 Phạm lỗi 17
-
1 Thẻ vàng 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 2
-
18 Đá phạt trực tiếp 19
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
0 Việt vị 1
-
4 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
90'
RYANG Yong Gi
Hideto Takahashi
Ikuma Sekigawa
Everaldo Stum
86'
Everaldo Stum
ast: Ryuji Izumi
81'
77'
Ahn Yong Woo
Daiki Matsuoka
77'
Ayumu Ohata
Shinya Nakano
Ryuji Izumi
70'
68'
Kaisei ishii
Yuta Higuchi
Itsuki Someno
Shoma Doi
68'
67'
Yohei Toyoda
Cho Dong Keon
Ryotaro Araki
Sho Ito
60'
Ryuji Izumi
Ryohei Shirasaki
60'
Kento Misao
Ryota Nagaki
59'
Koki Machida
45'
5'
Ryoya Morishita
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kashima Antlers
-
31Oki Y.
-
14Nagato K.28Machida K.39Inukai T.37Koizumi K.
-
41Shirasaki R.4Silva L.6Nagaki R.8Doi S.
-
9Everaldo15Ito S.
-
19Jo Dong-Geon22Koyamatsu T.
-
30Higuchi Y.41Matsuoka D.36Takahashi H.4Harakawa R.
-
28Morishita R.2Hara T.3Eduardo47Nakano S.
-
18Takaoka Y.
Sagan Tosu
Cầu thủ dự bị
-
26Araki R.25Ahn Yong-Woo
-
11Izumi R.33Ishii K.
-
20Misao K.1Morita T.
-
33Sekigawa I.31Ohata A.
-
21Hitoshi Sogahata50Ryang Yong-G.
-
19Someno I.46Sagara R.
-
2Atsuto Uchida11Toyoda Y.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.5
-
1.8 Mất bàn 1.2
-
9.1 Bị sút cầu môn 10.1
-
5.1 Phạt góc 6.1
-
1.9 Thẻ vàng 1.1
-
11.2 Phạm lỗi 10.2
-
54.5% TL kiểm soát bóng 50.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 9% | 1~15 | 23% | 12% |
9% | 16% | 16~30 | 8% | 12% |
9% | 12% | 31~45 | 17% | 19% |
16% | 25% | 46~60 | 17% | 14% |
25% | 9% | 61~75 | 17% | 17% |
23% | 25% | 76~90 | 14% | 24% |