1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 7
-
6 Sút cầu môn 3
-
109 Tấn công 102
-
94 Tấn công nguy hiểm 55
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
3 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
21 Đá phạt trực tiếp 16
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
0 Việt vị 1
-
3 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
Vlastimil Hruby
90+2'
Oliver Velich
Martin Dolezal
90+1'
Jakub Povazanec
89'
Milos Kratochvil
87'
87'
Rudolf Reiter
Nemanja Kuzmanovic
David Machacek
David Stepanek
81'
78'
Tomas Smola
Jan Chramosta
Jan Matousek
72'
66'
Jakub Pokorny
64'
Nemanja Kuzmanovic
ast: Jiri Fleisman
62'
Milan Jirasek
Jakub Drozd
46'
David Buchta
Ondrej Sasinka
46'
Tomas Smola
Milan Lalkovic
Tomas Pilik
Alejandro Rafael Acosta Cabrera
46'
35'
Roman Potocny
David Stepanek
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FK Baumit Jablonec
-
30Hruby V.18Acosta R.15Dolezal M.3Hubschman T.9Jerabek M.10Kratochvil M.16Krob J.21Matousek J.13Plechaty D.7Povazanec J.5Stepanek D.
-
30Viktor Budinsky2Drozd J.7Fillo M.25Fleisman J.5Janos A.11Kuzmanovic N.19Lalkovic M.20Pokorny J.33Potocny R.31Sasinka O.15Stronati P.
Banik Ostrava
Cầu thủ dự bị
-
95Cernak M.9Buchta D.
-
19Chramosta J.33Lumir Ciz
-
1Hanus J.17Jirasek M.
-
17David Machacek22Kaloc F.
-
28Jaroslav Perina77Reiter R.
-
6Pilik T.13Smola T.
-
32Velich O.23Svozil J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.5 Ghi bàn 1
-
2 Mất bàn 1.5
-
11.9 Bị sút cầu môn 10.7
-
4.9 Phạt góc 3.5
-
1.6 Thẻ vàng 3.4
-
12.8 Phạm lỗi 15.7
-
47% TL kiểm soát bóng 43.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 14% | 1~15 | 12% | 15% |
5% | 21% | 16~30 | 11% | 15% |
20% | 17% | 31~45 | 14% | 17% |
23% | 17% | 46~60 | 21% | 8% |
10% | 14% | 61~75 | 14% | 21% |
25% | 14% | 76~90 | 20% | 21% |