1
3
Hết
1 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 18
-
5 Sút cầu môn 10
-
137 Tấn công 141
-
49 Tấn công nguy hiểm 45
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
0 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 8
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
- More
Tình hình chính
87'
S.Johansson
E.Johansson
81'
66'
Ronnfors
32'
Ronnfors
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1
-
1.1 Mất bàn 2.6
-
7.3 Bị sút cầu môn 16.5
-
5.7 Phạt góc 3
-
2.2 Thẻ vàng 0.6
-
53.8% TL kiểm soát bóng 47.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 13% | 1~15 | 20% | 13% |
9% | 13% | 16~30 | 17% | 13% |
10% | 25% | 31~45 | 14% | 22% |
18% | 9% | 46~60 | 5% | 13% |
18% | 21% | 61~75 | 14% | 16% |
29% | 17% | 76~90 | 26% | 21% |