0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
16 Số lần sút bóng 10
-
6 Sút cầu môn 4
-
96 Tấn công 98
-
54 Tấn công nguy hiểm 29
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
19 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
7 Cản bóng 2
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
251 Chuyền bóng 327
-
55% TL chuyền bóng tnành công 68%
-
1 Việt vị 2
-
89 Đánh đầu 92
-
50 Đánh đầu thành công 40
-
2 Số lần cứu thua 5
-
7 Tắc bóng 6
-
4 Cú rê bóng 8
-
30 Quả ném biên 23
-
7 Tắc bóng thành công 6
-
9 Cắt bóng 6
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
86'
Conor Thomas
45+4'
Chris Hussey
26'
Charlie Raglan
ast: Jake Doyle-Hayes
Charlie Goode
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Northampton Town
-
25Arnold S.
-
16Wharton S.6Turnbull J.5Goode C.
-
10Adams N.21Olayinka J.8Watson R.4McCormack A.23Harriman M.
-
19Oliver V.39Morton C.
-
9Reid R.34Nichols T.
-
2Long S.11Broom R.7Thomas C.21Doyle-Hayes J.3Hussey C.
-
5Raglan C.4Tozer B.15Boyle W.
-
33Evans O.
Cheltenham Town
Cầu thủ dự bị
-
11Williams A.22Rhys Lovett
-
3Martin J.23Rohan Ince
-
1Cornell D.29May A.
-
45Marshall M.14Sheaf M.
-
22Roberts M.26Greaves J.
-
9Smith H.8Clements C.
-
14Lines C.32Varney L.
-
44Paul Anderson27Jonte Smith
-
12Pollock S.17Josh Debayo
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.1
-
1.3 Mất bàn 0.6
-
13.1 Bị sút cầu môn 10.8
-
6.3 Phạt góc 4.8
-
2.1 Thẻ vàng 1.8
-
13.4 Phạm lỗi 10.9
-
45.9% TL kiểm soát bóng 53.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 18% | 11% |
5% | 9% | 16~30 | 16% | 9% |
28% | 9% | 31~45 | 18% | 20% |
18% | 36% | 46~60 | 8% | 18% |
21% | 15% | 61~75 | 21% | 22% |
13% | 18% | 76~90 | 16% | 18% |