1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 6
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
9 Số lần sút bóng 8
-
2 Sút cầu môn 0
-
71 Tấn công 117
-
56 Tấn công nguy hiểm 54
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
14 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 4
-
6 Cản bóng 4
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
286 Chuyền bóng 400
-
60% TL chuyền bóng tnành công 69%
-
4 Việt vị 1
-
67 Đánh đầu 67
-
36 Đánh đầu thành công 31
-
0 Số lần cứu thua 1
-
14 Tắc bóng 11
-
8 Cú rê bóng 9
-
22 Quả ném biên 30
-
14 Tắc bóng thành công 11
-
8 Cắt bóng 7
- More
Tình hình chính
Paris Cowan Hall
Kwame Poku
89'
Cohen Bramall
81'
Tom Lapslie
Ben Edward Stevenson
78'
78'
Thomas Peter Wilson Parkes
Dean Moxey
77'
Brennan Dickenson
Jack Sparkes
Theo Robinson
Luke Norris
77'
Luke Gambin
Courtney Senior
68'
67'
Archie Collins
Nicky Law
Harry Pell
58'
45+1'
Nicky Law
38'
Matthew William Jay
Lee Martin
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Colchester United
-
1Gerken D.
-
3Bramall C.5Prosser L.18Eastman T.2Ryan Jackson
-
7Senior C.24Stevenson B.8Pell H.49Poku K.
-
9Norris L.45Nouble F.
-
12Bowman R.7Lee Martin
-
11Williams R.25Taylor J.4Atangana N.8Law N.22Sparkes J.
-
2Sweeney P.5Martin A.21Dean Moxey
-
1Ward L.
Exeter City
Cầu thủ dự bị
-
29Ethan Ross27Collins A.
-
26Gambin L.24Dickenson B.
-
13Robinson T.35Seymour B.
-
4Lapslie T.17Jay M.
-
6Sowunmi O.15Parkes T.
-
11Cowan-Hall P.26Randall J.
-
27Chilvers N.18Fisher A.
-
12Welch-Hayes M.20Richardson J.
-
21Clampin R.23Jonny Maxted
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.7
-
1.2 Mất bàn 1.9
-
10.8 Bị sút cầu môn 11.9
-
5.5 Phạt góc 6.4
-
2 Thẻ vàng 1.2
-
12 Phạm lỗi 9.7
-
49.7% TL kiểm soát bóng 53.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
31% | 16% | 1~15 | 19% | 13% |
2% | 18% | 16~30 | 7% | 15% |
28% | 11% | 31~45 | 10% | 18% |
2% | 11% | 46~60 | 21% | 7% |
5% | 23% | 61~75 | 10% | 21% |
28% | 18% | 76~90 | 26% | 23% |