3
0
Hết
3 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 9
-
6 Sút cầu môn 5
-
76 Tấn công 76
-
57 Tấn công nguy hiểm 64
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
2 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
14 Đá phạt trực tiếp 14
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
5 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Oleg Nikiforenko
Artem Kontsevoy
78'
74'
Andrey Bezhonov
Sergey Glebko
72'
Mikhail Bashilov
Dmitri Sibilev
Yegor Bogomolskiy
71'
69'
Yevgeni Skoblikov
57'
Dmitri Rekish
Nivaldo Rodrigues Ferreira
54'
Yevgeni Skoblikov
Nikita Rochev
Vladislav Vasiljev
45'
Yaroslav Oreshkevich
43'
Sergey Tikhonovskiy
41'
40'
Sergey Glebko
Maksim Chyzh
35'
Yaroslav Oreshkevich
Abdoulaye Diallo
31'
Abdoulaye Diallo
ast: Yegor Bogomolskiy
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Rukh Brest
-
16Stepanov R.15Bogomolskiy Y.31Maksim Chyzh77Diallo A.24Vitaly Gayduchik59Kolpachuk I.20Kontsevoy A.50Kovtun O.13Migunov O.26Tikhonovskiy S.14Vasiljev V.
-
13Kharitonovich A.25Bashilov M.8Glebko S.9Kovel L.5Kuchinskiy K.28Nivaldo23Odeoibo S.69Rochev N.18Salimov R.4Solanovich V.32Yasukevich V.
FC Belshina Babruisk
Cầu thủ dự bị
-
11Antilevskiy A.6German Barkovsky
-
17Morozov V.7Andrey Bezhonov
-
1Nechaev A.99Maksim Grek
-
7Nikiforenko O.11Kirisov E.
-
30Savior Nvafor Chukvemeka29Rekish D.
-
29Oreshkevich J.17Evgeni Skoblikov
-
3Rakhmanov A.24Sergey Turanok
-
99Bogdan Sadovskiy
-
78Sibilev D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.8
-
1.1 Mất bàn 2.3
-
12.1 Bị sút cầu môn 11.4
-
6.2 Phạt góc 5.8
-
3 Thẻ vàng 3.2
-
13 Phạm lỗi 5
-
50.8% TL kiểm soát bóng 48.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 14% | 1~15 | 9% | 12% |
20% | 9% | 16~30 | 15% | 14% |
14% | 12% | 31~45 | 15% | 16% |
21% | 21% | 46~60 | 15% | 18% |
9% | 24% | 61~75 | 25% | 18% |
21% | 17% | 76~90 | 17% | 20% |