1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
19 Số lần sút bóng 7
-
9 Sút cầu môn 3
-
129 Tấn công 138
-
103 Tấn công nguy hiểm 74
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
3 Thẻ vàng 4
-
10 Sút ngoài cầu môn 4
-
25 Đá phạt trực tiếp 16
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
4 Số lần cứu thua 10
- More
Tình hình chính
90+5'
Ilya Kolpachuk
Vitali Lisakovich
90+1'
87'
Bogdan Sadovskiy
Artem Kontsevoy
87'
Denis Grechiho
Azdren Llullaku
Sergey Balanovich
85'
Julius Szoke
84'
82'
Oleg Nikiforenko
Maksim Chyzh
Vitali Lisakovich
76'
73'
Vladislav Morozov
Yegor Bogomolskiy
72'
Abdoulaye Diallo
Dmitri Podstrelov
Igor Ivanovic
66'
65'
Abdoulaye Diallo
Darko Bodul
Giorgi Diasamidze
60'
Yuri Kendysh
54'
35'
Yaroslav Oreshkevich
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Shakhter Soligorsk
-
30Gutor A.5Antic N.16Balanovich S.6Burko I.11Diasamidze G.28Ivanovic I.77Kendysh Y.4Khadarkevich R.25Zarija Lambulic88Lisakovich V.27Szoke J.
-
16Stepanov R.15Bogomolskiy Y.31Maksim Chyzh77Diallo A.19Grechikho D.59Kolpachuk I.20Kontsevoy A.13Migunov O.29Oreshkevich J.26Tikhonovskiy S.14Vasiljev V.
FC Rukh Brest
Cầu thủ dự bị
-
10Bodul D.11Antilevskiy A.
-
99Bulychev A.17Morozov V.
-
35Chesnovskiy P.1Nechaev A.
-
7Azdren Llullaku7Nikiforenko O.
-
19Podstrelov D.30Savior Nvafor Chukvemeka
-
17Sotnikov V.99Bogdan Sadovskiy
-
38Litskevich M.78Sibilev D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 0.9
-
0.6 Mất bàn 1
-
8.3 Bị sút cầu môn 11.1
-
5.7 Phạt góc 6.2
-
2.9 Thẻ vàng 3.2
-
20 Phạm lỗi 20.5
-
52.9% TL kiểm soát bóng 50.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 7% | 1~15 | 16% | 15% |
18% | 19% | 16~30 | 16% | 5% |
12% | 11% | 31~45 | 13% | 12% |
12% | 11% | 46~60 | 22% | 22% |
20% | 19% | 61~75 | 8% | 22% |
24% | 26% | 76~90 | 22% | 22% |