0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
11 Số lần sút bóng 16
-
5 Sút cầu môn 6
-
108 Tấn công 63
-
76 Tấn công nguy hiểm 84
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
5 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 10
-
13 Đá phạt trực tiếp 27
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
8 Số lần cứu thua 8
- More
Tình hình chính
90'
Julio Cesar Basilio da Silva
87'
Ilya Vasiljev
Ion Nicolaescu
Yaroslav Oreshkevich
Oleksandr Migunov
85'
80'
Ruslan Teverov
Anton Matveenko
Denis Grechiho
80'
Vitaly Gayduchik
77'
Oleg Nikiforenko
Artem Kontsevoy
76'
Oleksiy Kovtun
65'
Oleksiy Kovtun
62'
59'
Ksenаfontau Aliaksandr
Artem Gurenko
Yegor Bogomolskiy
Pavel Sedko
46'
35'
Sergey Volkov
Pavel Sedko
24'
11'
Ion Nicolaescu
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Rukh Brest
-
16Stepanov R.
-
59Kolpachuk I.24Vitaly Gayduchik50Kovtun O.
-
13Migunov O.26Tikhonovskiy S.20Kontsevoy A.
-
14Vasiljev V.19Grechikho D.
-
10Sedko P.77Diallo A.
-
98Nicolaescu I.
-
11Matveenko A.21Gurenko A.
-
4Skitov A.7Kalenchuk M.20Volkov S.19Nazarenko P.
-
17Chalov D.6Cesar J.25Oleh Karamushka
-
34Soroko A.
FK Vitebsk
Cầu thủ dự bị
-
22Gheorghe Andronic22Fedosov V.
-
11Antilevskiy A.1Gushchenko D.
-
15Bogomolskiy Y.3Kats A.
-
31Maksim Chyzh14Ksenаfontau Aliaksandr
-
17Morozov V.9Teverov R.
-
1Nechaev A.23Vasiljev I.
-
7Nikiforenko O.13Nikita Kostomarov
-
29Oreshkevich J.
-
99Bogdan Sadovskiy
-
78Sibilev D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.2
-
1 Mất bàn 1.3
-
11 Bị sút cầu môn 9.4
-
6.1 Phạt góc 4.8
-
3.1 Thẻ vàng 2.2
-
16.3 Phạm lỗi 17
-
49.9% TL kiểm soát bóng 44.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 14% | 1~15 | 8% | 15% |
17% | 9% | 16~30 | 15% | 13% |
12% | 12% | 31~45 | 6% | 16% |
23% | 21% | 46~60 | 28% | 6% |
8% | 24% | 61~75 | 19% | 22% |
23% | 17% | 76~90 | 21% | 25% |