3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 4
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 10
-
7 Sút cầu môn 3
-
87 Tấn công 116
-
58 Tấn công nguy hiểm 71
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
1 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 7
-
20 Đá phạt trực tiếp 20
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
5 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Artem Zhakarov
Igor Dovgyallo
90+2'
Mikhail Shibun
Dmitri Bayduk
87'
Yuri Volovik
Sergei Pushnyakov
79'
57'
Alan Koroev
Marat Buraev
Kirill Pavlyuchek
ast: Dmitri Ignatenko
56'
Sergey Arkhipov
ast: Lazar Sajcic
52'
Dmitri Ignatenko
49'
49'
Vitalij Trubila
Sergey Arkhipov
35'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FK Gorodeya
-
1Dovgyallo I.942Arkhipov S.20Baiduk D.3Ignatenko D.12Joksimovic M.16Pavlyuchek K.35Pushnyakov S.28Sajcic L.27Sazonovich S.4Shestilovskiy S.30Yaskovich D.
-
34Boris Pankratov55Anyukevich A.71Buraev M.18Koanda S.59Krivulkin R.99Salou D.8Semenov E.9Serdyuk A.7Yuri Teterenko4Trubila V.17Umar M.
Slutsksakhar Slutsk
Cầu thủ dự bị
-
95Makarov M.30Branovets I.
-
77Rostislav Shavel25Sergiy Chebotayev
-
19Shibun M.78Gafar A.
-
53Artem Volovich77Alan Koroev
-
21Volovik Y.20Obrazov D.
-
24Artem Zhakarov11Sychev V.
-
10Takulov S.
-
12Zuevich P.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.4
-
1.4 Mất bàn 1.5
-
13.7 Bị sút cầu môn 13
-
3.2 Phạt góc 5.1
-
2.1 Thẻ vàng 3.1
-
17.3 Phạm lỗi 13.8
-
41.9% TL kiểm soát bóng 50.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 12% | 1~15 | 2% | 13% |
9% | 10% | 16~30 | 11% | 11% |
21% | 16% | 31~45 | 22% | 11% |
18% | 16% | 46~60 | 30% | 18% |
25% | 16% | 61~75 | 11% | 22% |
18% | 28% | 76~90 | 22% | 22% |