1
4
Hết
1 - 4
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 7
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
3 Số lần sút bóng 12
-
2 Sút cầu môn 6
-
87 Tấn công 111
-
53 Tấn công nguy hiểm 61
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
1 Thẻ vàng 2
-
1 Sút ngoài cầu môn 6
-
13 Đá phạt trực tiếp 16
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
7 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Ilya Kolpachuk
90'
86'
Denis Laptev
ast: Mikhail Gordeichuk
85'
Sergey Krivets
Artem Milevskiy
Oleg Nikiforenko
Chidi Osuchukwu
85'
81'
Pavel Sawicki
ast: Syarhey Kislyak
Yegor Bogomolskiy
Pavel Sedko
73'
72'
Pavel Sawicki
68'
Artem Milevskiy
66'
Pavel Sawicki
Kirill Pechenin
66'
Denis Laptev
Aleksandr Pavlovets
54'
Syarhey Kislyak
31'
Syarhey Kislyak
Abdoulaye Diallo
ast: Pavel Sedko
14'
Oleksandr Migunov
Joao William Alves de Jesus
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Rukh Brest
-
16Stepanov R.
-
77Diallo A.24Vitaly Gayduchik19Grechikho D.
-
59Kolpachuk I.20Kontsevoy A.8Osuchukwu C.3Rakhmanov A.
-
10Sedko P.14Vasiljev V.5Joao William Alves de Jesus
-
5Pechenin K.77Yuzepchukh R.
-
15Kislyak S.10Milevsky A.19Noyok O.22Pavlovets A.
-
7Bykov A.2Kiki G.62Gordejchuk M.34Khacheridi E.
-
1Ignatovich S.
Dinamo Brest
Cầu thủ dự bị
-
22Gheorghe Andronic9Krivets S.
-
11Antilevskiy A.51Laptev D.
-
15Bogomolskiy Y.35Pavlyuchenko P.
-
31Maksim Chyzh33Sadovskiy V.
-
13Migunov O.88Savitskiy P.
-
17Morozov V.21Veretilo O.
-
1Nechaev A.13Vitus M.
-
7Nikiforenko O.
-
78Sibilev D.
-
26Tikhonovskiy S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.4
-
0.6 Mất bàn 1.4
-
10.7 Bị sút cầu môn 14.3
-
6.1 Phạt góc 6.9
-
3.3 Thẻ vàng 2.8
-
16.3 Phạm lỗi 17
-
49.4% TL kiểm soát bóng 49.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 14% | 1~15 | 4% | 22% |
17% | 9% | 16~30 | 13% | 13% |
12% | 12% | 31~45 | 2% | 20% |
23% | 21% | 46~60 | 20% | 26% |
8% | 24% | 61~75 | 30% | 6% |
23% | 17% | 76~90 | 27% | 11% |