1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 11
-
5 Sút cầu môn 3
-
69 Tấn công 135
-
51 Tấn công nguy hiểm 119
-
30% TL kiểm soát bóng 70%
-
1 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 8
-
16 Đá phạt trực tiếp 18
-
27% TL kiểm soát bóng(HT) 73%
-
5 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
85'
Yuri Kozlov
Artem Vasilyev
Vladimir Khvashchinskiy
84'
Ilya Aleksievich
Pavel Gorbach
78'
70'
Vitalij Trubila
Marat Buraev
70'
Umar Bala Mohammed
64'
Artem Serdyuk
Dmytro Ryzhuk
59'
Ognjen Rolovic
Roman Gribovskiy
58'
54'
Umar Bala Mohammed
Igor Bobko
46'
Egor Semenov
Dramane Salou
Vladimir Khvashchinskiy
ast: Roman Gribovskiy
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Minsk
-
28Leonov A.
-
5Ostroukh Y.4Ryzhuk D.19Zaleski A.
-
2Ivanov A.12Prishchepa D.7Evdokimov O.77Sazonchik S.
-
10Khvashchinskiy V.11Gribovskiy R.
-
27Gorbach P.
-
9Serdyuk A.
-
24Kozlov Y.10Takulov S.71Buraev M.99Salou D.
-
23Bobko I.
-
20Obrazov D.25Sergiy Chebotayev59Krivulkin R.18Koanda S.
-
30Branovets I.
Slutsksakhar Slutsk
Cầu thủ dự bị
-
9Ognjen Rolovic4Trubila V.
-
13Ilia Aleksievich7Yuri Teterenko
-
14Kasarab M.8Semenov E.
-
16Veremko S.17Umar M.
-
22Vasilyev A.55Anyukevich A.
-
24Shemruk A.78Gafar A.
-
29Zinovich K.35Velich I.
-
35Gurban G.
-
55Lavrik A.
-
66Taisir Adamchik
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.6
-
1.8 Mất bàn 1.5
-
9.9 Bị sút cầu môn 13.3
-
5.9 Phạt góc 5.1
-
2.2 Thẻ vàng 3
-
12.7 Phạm lỗi 13.8
-
45.6% TL kiểm soát bóng 47.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 10% | 1~15 | 2% | 13% |
3% | 8% | 16~30 | 11% | 11% |
12% | 18% | 31~45 | 22% | 11% |
21% | 27% | 46~60 | 30% | 18% |
27% | 15% | 61~75 | 11% | 22% |
15% | 20% | 76~90 | 22% | 22% |