2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
16 Số lần sút bóng 14
-
5 Sút cầu môn 4
-
86 Tấn công 62
-
54 Tấn công nguy hiểm 54
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
12 Phạm lỗi 16
-
0 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
11 Sút ngoài cầu môn 10
-
17 Đá phạt trực tiếp 13
-
73% TL kiểm soát bóng(HT) 27%
-
1 Việt vị 1
-
4 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
88'
Tsubasa Nishimaki
Park Se Jin
Kang Sangwoo
87'
83'
Shin Chang Moo
Kim Dae Won
Kang Sangwoo
80'
Lee Dong Soo
Lee Chan Dong
76'
75'
Tsubasa Nishimaki
Seon-Min Moon
Kim Bo-Seob
65'
60'
Lee Jin Hyun
Kim Woo Seok
60'
Lee Jin Hyun
56'
Dejan Damjanovic
Kim Sun Min
Oh Se-Hun
54'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sangju Sangmu Phoenix
-
21Lee Chang-Geun
-
25Tae-hyeon Ahn20Park Byung-Hyun9Kim Jin-Hyeok2Bae Jae-Woo
-
8Park Yong-Woo
-
12Kang Sang-Woo40Lee Chan-Dong4Han Suk-Jong26Kim Bo-Sub
-
18Oh Se-Hun
-
11Cesinha44Nishi T.14Kim Dae-Won
-
18Jung Seung-Won29Ryu Jae-Moon8Sun-Min Kim3Kim Woo-Seok
-
66Jo Jin-Woo4Jeong Tae-Wook6Kim Jae-Woo
-
52Gu Sung-Yun
Daegu FC
Cầu thủ dự bị
-
11Park Se-Jin7Shin Chang-Mu
-
24Lee Sang-Gi2Hwang Tae-Hyeon
-
23Lee Dong-Su27Damjanovic D.
-
1Hwang Byeong-Geun16Park Min-Seo
-
17Moon Seon-Min77Lee Jin-Hyun
-
27Go Myeong-Seok1Choi Young-Eun
-
38Jeong Jae-Hee13Oh Hoo-Sung
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 2.4
-
0.9 Mất bàn 1.2
-
9.1 Bị sút cầu môn 8.7
-
4.8 Phạt góc 4.8
-
1.8 Thẻ vàng 2.1
-
13.5 Phạm lỗi 14
-
57.4% TL kiểm soát bóng 48.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 10% | 1~15 | 5% | 11% |
9% | 16% | 16~30 | 13% | 4% |
9% | 10% | 31~45 | 19% | 20% |
12% | 13% | 46~60 | 25% | 20% |
19% | 16% | 61~75 | 17% | 18% |
35% | 30% | 76~90 | 17% | 25% |