3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 10
-
1 Phạt góc nửa trận 7
-
9 Số lần sút bóng 10
-
5 Sút cầu môn 5
-
74 Tấn công 94
-
31 Tấn công nguy hiểm 85
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
3 Thẻ vàng 1
-
0 Thẻ đỏ 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- More
Tình hình chính
90'
Samuel
65'
Ouedraogo
50'
31'
Fenelus
Huang Wei Ming
26'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 3.9
-
1 Mất bàn 1.2
-
12.3 Bị sút cầu môn 9.4
-
3.2 Phạt góc 5.1
-
1.3 Thẻ vàng 1.5
-
50.7% TL kiểm soát bóng 51.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 6% | 1~15 | 15% | 15% |
22% | 13% | 16~30 | 11% | 12% |
10% | 16% | 31~45 | 12% | 9% |
18% | 32% | 46~60 | 22% | 6% |
20% | 9% | 61~75 | 15% | 12% |
18% | 20% | 76~90 | 23% | 45% |