0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
43' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 10
-
2 Sút cầu môn 5
-
133 Tấn công 123
-
93 Tấn công nguy hiểm 71
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
3 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
19 Đá phạt trực tiếp 16
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
6 Số lần cứu thua 9
- More
Tình hình chính
90+1'
Dmitri Shegrikovich
Anatoli Makarov
Oleg Nikiforenko
Artem Kontsevoy
88'
87'
Aleksey Vakulich
77'
Aleksandr Aleksandrovich
Vladislav Mukhamedov
Bogdan Sadovskiy
Gheorghe Andronic
75'
Oleksandr Migunov
72'
Yegor Bogomolskiy
Pavel Sedko
70'
Pavel Sedko
67'
60'
Aleksey Vakulich
Ivan Veras
Sergey Tikhonovskiy
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Rukh Brest
-
1Nechaev A.22Gheorghe Andronic31Maksim Chyzh77Diallo A.19Grechikho D.59Kolpachuk I.20Kontsevoy A.13Migunov O.3Rakhmanov A.10Sedko P.26Tikhonovskiy S.
-
12Artem Gomelko99Alibekov M.8Barsukov Y.22Butarevich A.20Konstantin Kotov7Makarov A.9Vladislav Mukhamedov97Poe J.3Vasilenok I.10Veras I.5Zhevnerov E.
FK Vigvam Smolevichy
Cầu thủ dự bị
-
11Antilevskiy A.30Aleksandrovich A.
-
15Bogomolskiy Y.4Bondarenko A.
-
17Morozov V.31Lazovskiy N.
-
7Nikiforenko O.11Dmitri Shchegrikovich
-
99Bogdan Sadovskiy24Vakulich A.
-
78Sibilev D.
-
16Stepanov R.
-
30Savior Nvafor Chukvemeka
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.8
-
0.6 Mất bàn 1.5
-
10.6 Bị sút cầu môn 11.2
-
6.5 Phạt góc 3.9
-
3.6 Thẻ vàng 4.4
-
16.3 Phạm lỗi 16.8
-
49.5% TL kiểm soát bóng 48.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 15% | 1~15 | 12% | 13% |
16% | 5% | 16~30 | 19% | 8% |
13% | 12% | 31~45 | 12% | 14% |
22% | 22% | 46~60 | 22% | 11% |
8% | 22% | 61~75 | 9% | 21% |
22% | 22% | 76~90 | 22% | 27% |