3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
7 Số lần sút bóng 12
-
5 Sút cầu môn 3
-
109 Tấn công 109
-
82 Tấn công nguy hiểm 80
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
2 Thẻ vàng 4
-
2 Sút ngoài cầu môn 9
-
22 Đá phạt trực tiếp 17
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
4 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
86'
Alan Koroev
Bojan Nastic
86'
Dmitri Baga
Evgeni Yablonski
78'
77'
Alan Koroev
Umar Bala Mohammed
Pavel Nekhaychik
ast: Aleksandar Filipovic
70'
66'
Vitalij Trubila
Igor Bobko
Igor Egor Filipenko
66'
Maksim Skavysh
Bojan Dubajic
64'
Pavel Nekhaychik
Nemanja Milic
64'
46'
Dramane Salou
Yuri Teterenko
27'
Sergiy Chebotayev
Igor Stasevich
24'
23'
Yuri Teterenko
16'
Souleymane Koanda
Nemanja Milic
ast: Bojan Nastic
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
BATE Borisov
-
35Chichkan A.
-
3Nastic B.21Filipenko E.32Filipovic J.4Filipovic A.
-
5Yablonski E.
-
18Willumsson W.8Dragun S.
-
22Stasevich I.9Dubajic B.26Milic N.
-
9Serdyuk A.
-
17Umar M.10Takulov S.8Semenov E.23Bobko I.
-
7Yuri Teterenko
-
25Sergiy Chebotayev18Koanda S.20Obrazov D.59Krivulkin R.
-
34Boris Pankratov
Slutsksakhar Slutsk
Cầu thủ dự bị
-
25Baga D.55Anyukevich A.
-
7Evgeni Berezkin30Branovets I.
-
19Bessmertny D.78Gafar A.
-
14Kopitovic B.77Alan Koroev
-
16Kudravets A.24Kozlov Y.
-
94Moukam H.99Salou D.
-
33Nekhajchik P.4Trubila V.
-
15Skavysh M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.8
-
1 Mất bàn 1.2
-
11.6 Bị sút cầu môn 13.8
-
5.7 Phạt góc 5.1
-
2.3 Thẻ vàng 3
-
13.7 Phạm lỗi 13.8
-
60.3% TL kiểm soát bóng 46.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 6% | 1~15 | 2% | 13% |
19% | 15% | 16~30 | 11% | 11% |
17% | 12% | 31~45 | 22% | 11% |
16% | 21% | 46~60 | 30% | 18% |
9% | 25% | 61~75 | 11% | 22% |
29% | 18% | 76~90 | 22% | 22% |