2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 7
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 8
-
7 Sút cầu môn 3
-
89 Tấn công 110
-
67 Tấn công nguy hiểm 91
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
3 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
14 Đá phạt trực tiếp 17
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
7 Số lần cứu thua 7
- More
Tình hình chính
90'
Syarhey Kislyak
Pavel Shorats
Vasiliy Sovpel
84'
76'
Kirill Pechenin
Mikhail Gordeichuk
70'
Roman Yuzepchukh
Vasiliy Sovpel
Shakhboz Umarov
68'
Dzmitry Girs
Dusan Bakic
67'
63'
Denis Laptev
Vsevolod Sadovskiy
62'
Artem Milevskiy
Sergey Krivets
Yegeniy Yudchits
47'
Dusan Bakic
41'
Jeremy Mawatu
29'
Aleksey Nosko
24'
David Tweh
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Energetik-BGU Minsk
-
1Lesko A.17Bakic D.7Jakhshibaev J.10Mawatu J.2Nosko A.4Shkurdyuk A.6Sokol A.15Svirepa A.22Tweh D.11Umarov S.9Yudchits Y.
-
35Pavlyuchenko P.7Bykov A.2Kiki G.62Gordejchuk M.15Kislyak S.9Krivets S.22Pavlovets A.33Sadovskiy V.88Savitskiy P.21Veretilo O.77Yuzepchukh R.
Dinamo Brest
Cầu thủ dự bị
-
20Dias W.3Duarte D.
-
27Girs D.1Ignatovich S.
-
21Makavchik A.51Laptev D.
-
5Miroshnikov D.10Milevsky A.
-
44Sadovsky D.5Pechenin K.
-
25Pavel Shorats23Shevchenko E.
-
23Sovpel V.13Vitus M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.5
-
1.4 Mất bàn 1.2
-
8.4 Bị sút cầu môn 14.3
-
4.2 Phạt góc 7.2
-
3.9 Thẻ vàng 2.6
-
17.7 Phạm lỗi 15.7
-
46.6% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 22% | 1~15 | 4% | 23% |
20% | 14% | 16~30 | 12% | 13% |
11% | 18% | 31~45 | 2% | 17% |
15% | 12% | 46~60 | 19% | 28% |
17% | 8% | 61~75 | 29% | 6% |
26% | 24% | 76~90 | 31% | 10% |