1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
19 Số lần sút bóng 5
-
9 Sút cầu môn 2
-
174 Tấn công 124
-
114 Tấn công nguy hiểm 41
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
1 Thẻ vàng 5
-
10 Sút ngoài cầu môn 3
-
15 Đá phạt trực tiếp 18
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
-
0 Số lần cứu thua 8
- More
Tình hình chính
90+4'
Dramane Salou
Karlo Brucic
86'
Kirill Vergeichik
Vladislav Klimovich
81'
75'
Marat Buraev
Richard M. Sousa Campos Danilo
Evgeni Shikavka
73'
73'
Yuri Teterenko
Abdoul Gafar
62'
Marat Buraev
Alan Koroev
Mikhail Kozlov
Marko Pavlovski
61'
52'
Abdoul Gafar
ast: Umar Bala Mohammed
40'
Aleksandr Anyukevich
Evgeni Veljko
37'
Boris Pankratov
26'
Yuri Kozlov
22'
Dramane Salou
Edgar Olehnovich
20'
19'
Denis Obrazov
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Dinamo Minsk
-
49Plotnikov M.
-
6Dinga D.5Goropevsek M.4Shitov I.
-
11Brucic K.8Marko Pavlovski23Olekhnovich E.17Rios A.
-
7Bakhar I.15Klimovich V.
-
9Shikavka Y.
-
77Alan Koroev78Gafar A.17Umar M.
-
99Salou D.24Kozlov Y.
-
10Takulov S.
-
22Veljko E.18Koanda S.20Obrazov D.4Trubila V.
-
34Boris Pankratov
Slutsksakhar Slutsk
Cầu thủ dự bị
-
21Borodin D.55Anyukevich A.
-
2Chizh A.23Bobko I.
-
18Demchenko N.35Branovets I.
-
22Khalimonchik N.71Buraev M.
-
14Kim Jun young25Sergiy Chebotayev
-
71Kozlov M.8Semenov E.
-
31Rudenok K.7Yuri Teterenko
-
3Shvetsov M.
-
10Danilo
-
77Vergeichik K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.9
-
1.4 Mất bàn 1.1
-
6.4 Bị sút cầu môn 13.2
-
7 Phạt góc 4.8
-
3.1 Thẻ vàng 3
-
14 Phạm lỗi 13.8
-
53.9% TL kiểm soát bóng 46.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 13% | 1~15 | 2% | 13% |
7% | 17% | 16~30 | 11% | 11% |
19% | 13% | 31~45 | 22% | 11% |
5% | 17% | 46~60 | 30% | 18% |
25% | 17% | 61~75 | 11% | 22% |
21% | 21% | 76~90 | 22% | 22% |