0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 1
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
8 Số lần sút bóng 3
-
1 Sút cầu môn 1
-
105 Tấn công 76
-
78 Tấn công nguy hiểm 31
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
14 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 0
-
7 Sút ngoài cầu môn 2
-
14 Đá phạt trực tiếp 26
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
2 Việt vị 1
-
2 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
90'
Mikhail Shibun
Dmitri Bayduk
87'
Dmitri Ignatenko
Andrey Sorokin
63'
Dmitri Bayduk
Sergey Arkhipov
Vasiliy Sovpel
Hayk Mosahanian
60'
Shakhboz Umarov
Jasurbek Yakhshiboev
46'
Dusan Bakic
Junior Atemengue
46'
Jasurbek Yakhshiboev
40'
35'
Andrey Sorokin
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Energetik-BGU Minsk
-
2Nosko A.4Shkurdyuk A.6Sokol A.18Miroshnikov D.22Tweh D.44Sadovsky D.7Jakhshibaev J.5Hayk Mosahanian6Mawatu J.3Junior Atemengue9Yudchits Y.
-
72Poznyak A.11Sorokin A.30Yaskovich D.1Dovgyallo I.16Pavlyuchek K.28Sajcic L.12Joksimovic M.4Shestilovskiy S.94Arkhipov S.8Usenya S.27Sazonovich S.
FK Gorodeya
Cầu thủ dự bị
-
1Lesko A.95Makarov M.
-
15Svirepa A.20Baiduk D.
-
27Girs D.15Ilya Baglay
-
11Umarov S.19Shibun M.
-
17Bakic D.35Pushnyakov S.
-
25Pavel Shorats77Rostislav Shavel
-
23Sovpel V.87Ignatenko D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.3
-
1.5 Mất bàn 0.9
-
7.9 Bị sút cầu môn 13.4
-
5.6 Phạt góc 3.3
-
3.6 Thẻ vàng 2
-
19.5 Phạm lỗi 22
-
46.4% TL kiểm soát bóng 40.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 22% | 1~15 | 6% | 12% |
22% | 14% | 16~30 | 9% | 10% |
11% | 18% | 31~45 | 21% | 16% |
13% | 14% | 46~60 | 18% | 16% |
17% | 8% | 61~75 | 25% | 16% |
26% | 22% | 76~90 | 18% | 27% |