0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
9 Số lần sút bóng 5
-
2 Sút cầu môn 3
-
120 Tấn công 110
-
77 Tấn công nguy hiểm 55
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
6 Thẻ vàng 7
-
1 Thẻ đỏ 0
-
7 Sút ngoài cầu môn 2
-
20 Đá phạt trực tiếp 20
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
3 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Fernando Daniel Belluschi
90'
90'
Gabriel Florentin
90'
Francis Mac Allister
89'
Damian Batallini
Alexandro Bernabei
77'
Facundo Tomas Quignon
75'
73'
Kevin Mac Allister
67'
Ivan Colman
Facundo Perez
59'
51'
Fausto Mariano Vera
Agustín Rossi
49'
Lautaro German Acosta
45'
45'
Kevin Mac Allister
ast: Francis Mac Allister
Lautaro Valenti
44'
37'
Miguel Angel Torren
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Lanus
-
0Rossi A.
-
25Bernabei A.0Valenti L.0Ezequiel Muñoz24Morgantini N.
-
0Moreno M.0Quignon F.0Belluschi F.
-
7Acosta L.9Sand J.0Auzqui C.
-
0Batallini D.0Santiago Silva0Hauche G.
-
0Mac Allister F.5Vera F.0Colman I. L.
-
4Mac Allister K.2Torren M.0Quintana C.0Gomez E.
-
12Chaves L. A.
Argentinos Juniors
Chấn thương và án treo giò
-
Chấn thương26Leonel Di Placido
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.8
-
1.2 Mất bàn 0.7
-
10.6 Bị sút cầu môn 7.9
-
5.5 Phạt góc 5.8
-
3.3 Thẻ vàng 2.8
-
13.5 Phạm lỗi 14
-
53.5% TL kiểm soát bóng 54.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 14% | 1~15 | 17% | 11% |
11% | 12% | 16~30 | 8% | 11% |
25% | 20% | 31~45 | 5% | 20% |
15% | 12% | 46~60 | 8% | 22% |
5% | 12% | 61~75 | 17% | 14% |
23% | 27% | 76~90 | 41% | 20% |