0
3
Hết
0 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
8 Số lần sút bóng 16
-
1 Sút cầu môn 6
-
110 Tấn công 98
-
66 Tấn công nguy hiểm 60
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
3 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
7 Sút ngoài cầu môn 10
-
17 Đá phạt trực tiếp 16
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
3 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Santiago Hezze
72'
61'
Guilherme Parede Pinheiro
ast: Tomas Pochettino
59'
Facundo Medina
57'
Diego Valoyes
Gonzalo Bettini
56'
Saul Savin Salcedo Zarate
44'
39'
Nahuel Bustos
Gustavo Cesar Ibanez
37'
23'
Adrian Andres Cubas
22'
Franco Fragapane
ast: Diego Valoyes
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
CA Huracan
-
0Fernando Pellegrino
-
25Ibanez C.6Merolla L.0Salcedo S.0Bettini G.
-
0Briasco N.0Gomez R.5Hezze S.0Francisco Ramírez
-
9Cordero N.0Chavez A.
-
0Bustos N.
-
0Menendez J.0Fragapane F.0Parede G.
-
0Cubas A.0Pochettino T.
-
0Godoy L.2Perez R.0Medina F.0Tenaglia N.
-
22Herrera G.
Talleres Cordoba
Chấn thương và án treo giò
-
Injured Doubtful0Leandro Damian GrimiInjured Doubtful0Juan Cruz Komar
-
Injured Doubtful0Rodrigo GomezInjured Doubtful0Enzo Diaz
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 2
-
1.7 Mất bàn 1.3
-
11.1 Bị sút cầu môn 9.1
-
5.6 Phạt góc 6
-
3.6 Thẻ vàng 3.8
-
16.1 Phạm lỗi 15.2
-
44.6% TL kiểm soát bóng 55.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 21% | 1~15 | 8% | 13% |
16% | 13% | 16~30 | 20% | 2% |
22% | 13% | 31~45 | 15% | 19% |
13% | 16% | 46~60 | 26% | 11% |
8% | 10% | 61~75 | 11% | 16% |
22% | 24% | 76~90 | 17% | 36% |