1
3
Hết
1 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 9
-
8 Sút cầu môn 7
-
108 Tấn công 116
-
85 Tấn công nguy hiểm 70
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
1 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 15
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
5 Số lần cứu thua 9
- More
Tình hình chính
89'
Oscar David Romero Villamayor
84'
Oscar David Romero Villamayor
ast: Adolfo Julian Gaich
35'
Adam Bareiro
ast: Oscar David Romero Villamayor
Julian Chicco
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Patronato Parana
-
0Ibanez M.
-
0Abero M.3Paz Benitez O.5Marin L.0Chimino C.
-
10Comas L.0Julián Chicco0Luna F.0Compagnucci G.
-
0Silveira H.0Tarragona C.
-
0Romero A.0Gaich A.
-
0Palacios J.0Poblete G.0Rodriguez D.0Piatti I.
-
30Peruzzi G.0Coloccini F.2Donatti A.0Pitton B.
-
12Torrico S.
San Lorenzo
Chấn thương và án treo giò
-
Red card Suspended0Dardo Federico MilocInjured Doubtful0Adolfo Julian Gaich
-
Injured Doubtful0Gabriel Avalos StumpfsRed card Suspended0Marcelo Herrera
-
Red card Suspended0Lautaro Torres
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.3
-
1.5 Mất bàn 1.1
-
13.2 Bị sút cầu môn 16.1
-
4.1 Phạt góc 4.8
-
3 Thẻ vàng 2.4
-
14.1 Phạm lỗi 11.8
-
46.2% TL kiểm soát bóng 43.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 6% | 17% |
8% | 10% | 16~30 | 16% | 12% |
26% | 26% | 31~45 | 25% | 19% |
2% | 13% | 46~60 | 22% | 14% |
20% | 13% | 61~75 | 19% | 9% |
26% | 26% | 76~90 | 9% | 26% |