3
1
Hết
3 - 1
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
18 Số lần sút bóng 9
-
7 Sút cầu môn 1
-
121 Tấn công 99
-
95 Tấn công nguy hiểm 69
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
8 Phạm lỗi 9
-
0 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 8
-
3 Cản bóng 0
-
11 Đá phạt trực tiếp 9
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
-
556 Chuyền bóng 435
-
88% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
1 Việt vị 1
-
21 Đánh đầu 21
-
13 Đánh đầu thành công 8
-
1 Số lần cứu thua 4
-
13 Tắc bóng 16
-
11 Cú rê bóng 5
-
19 Quả ném biên 15
-
13 Tắc bóng thành công 16
-
9 Cắt bóng 12
-
2 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
80'
Martín Nicolás Sarrafiore
70'
Cristiano Moraes de Oliveira
Biel
Ze Roberto Assuncao
Roberson de Arruda Alves
68'
Janderson
Francisco Hyun Sol Kim, Chico
68'
63'
Ricardo Oliveira
ast: Luiz Henrique Augustin Schlocobier
57'
Pablo Thiago Ferreira Thomaz
Angel Samuel Chaves
Matheus Vargas
Wellington Soares da Silva
46'
Marlon Rodrigues de Freitas
Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian
46'
Lucas da Cruz Oliveira
Joao Victor Da Silva Marcelino
46'
Guilherme Biro Trindade Dubas
45+1'
Wellington Soares da Silva
ast: Francisco Hyun Sol Kim, Chico
34'
Gilvan Souza Correa
ast: Francisco Hyun Sol Kim, Chico
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Atletico Clube Goianiense
-
1Jean
-
6Nicolas Vichiatto4Gilvan3Joao Victor2Arnaldo
-
5Maranhao W.8Baralhas
-
11Danilo Alves da Silva10Chico7Rato W.
-
9Roberson
-
9Oliveira R.
-
13Biel98Moura Hugo8Sarrafiore M.28Luizinho
-
77Osman2Jonathan3Marcio18Guilherme Biro6Chaves A. S.
-
33Arthur Henrique Bittencourt
Coritiba (PR)
Cầu thủ dự bị
-
19Janderson15Vermudt H.
-
16Freitas M.70Lucumi B.
-
14Oliveira39Yan
-
18Ze Roberto1Monteiro Santos Diego
-
17de Vargas M.17Cristiano
-
13Dudu12Marco Antônio Amorim de Oliveira Montes
-
12Mauricio99Pablo Thiago Ferreira Thomaz
-
15Custodio Goncalves de Sousa M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 0.9
-
1.9 Mất bàn 1.4
-
12.1 Bị sút cầu môn 14.1
-
5.5 Phạt góc 3.6
-
2.2 Thẻ vàng 2.8
-
12 Phạm lỗi 16.1
-
46.4% TL kiểm soát bóng 46.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 11% | 1~15 | 8% | 14% |
12% | 2% | 16~30 | 18% | 23% |
12% | 23% | 31~45 | 12% | 11% |
20% | 17% | 46~60 | 24% | 26% |
17% | 20% | 61~75 | 12% | 11% |
33% | 23% | 76~90 | 24% | 11% |