0
3
Hết
0 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
8 Số lần sút bóng 21
-
2 Sút cầu môn 9
-
87 Tấn công 115
-
35 Tấn công nguy hiểm 55
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
15 Phạm lỗi 20
-
2 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 8
-
3 Cản bóng 4
-
21 Đá phạt trực tiếp 15
-
34% TL kiểm soát bóng(HT) 66%
-
350 Chuyền bóng 563
-
81% TL chuyền bóng tnành công 87%
-
0 Việt vị 1
-
20 Đánh đầu 20
-
10 Đánh đầu thành công 10
-
6 Số lần cứu thua 2
-
6 Tắc bóng 20
-
11 Cú rê bóng 11
-
17 Quả ném biên 13
-
6 Tắc bóng thành công 20
-
20 Cắt bóng 7
-
0 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90+5'
Pedro Guilherme Abreu dos Santos
ast: Everton Augusto de Barros Ribeiro
Sander Henrique Bortolotto
Carlos Eugenio Júnior Tavares dos Santos
88'
Gustavo
Marcos Vinícius Sousa Natividade
87'
Lucas Henrique Ferreira Venuto
Ewerthon Diogenes da Silva
82'
77'
Joao Paulo Gomes Da Costa
Diego Ribas da Cunha
77'
Pedro Guilherme Abreu dos Santos
Bruno Henrique Pinto
77'
Victor Vinicius Coelho Santos
Gabriel Gabigol
Hernane Vidal de Souza
Dalberto Luan Belo
68'
Bruno Roberto Pereira Da Silva
Ronaldo Henrique Ferreira da Silva
68'
62'
Hugo de Souza Nogueira
Diego Alves Carreira
58'
Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
Gerson Santos da Silva
Ronaldo Henrique Ferreira da Silva
57'
54'
Gerson Santos da Silva
51'
Diego Ribas da Cunha
Marcos Vinícius Sousa Natividade
37'
19'
Bruno Henrique Pinto
4'
Gabriel Gabigol
ast: Giorgian De Arrascaeta Benedetti
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sport Club Recife (PE)
-
27Polli L.
-
3Tavares J.34Adryelson6Maidana I.2Patric
-
18Betinho5Ronaldo
-
33Marcos Vinícius Sousa Natividade30Thiago Neves66Ewerton
-
94Dalberto
-
9Gabriel Barbosa27Henrique B.
-
7Ribeiro E.8Gerson10Diego14De Arrascaeta G.
-
44Isla M.5Arao W.2Gustavo Henrique16Filipe Luis
-
1Alves D.
Flamengo
Cầu thủ dự bị
-
99Mikael40Pepe
-
12Sander Henrique Bortolotto4Pereira L.
-
39Gustavo6Rene
-
95Venuto45Souza Hugo
-
15Thyere R.21Pedro
-
44Francisco Alves da Silva Neto43Muniz Rodrigo
-
20Ricardo Ribeiro de Lima11Vitinho
-
14Bruno19Michael
-
9Hernane34Matheuzinho
-
23Prata R.37César
-
7Araujo M.31Souza N.
-
1Mailson35João Paulo Gomes da Costa
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 2
-
1.2 Mất bàn 1.2
-
13 Bị sút cầu môn 10
-
5 Phạt góc 5.8
-
2.1 Thẻ vàng 1.7
-
16.9 Phạm lỗi 16.5
-
46.1% TL kiểm soát bóng 59.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 13% | 1~15 | 19% | 10% |
2% | 8% | 16~30 | 17% | 3% |
11% | 19% | 31~45 | 17% | 17% |
17% | 19% | 46~60 | 15% | 17% |
23% | 8% | 61~75 | 13% | 20% |
35% | 30% | 76~90 | 17% | 27% |