2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
11 Số lần sút bóng 12
-
8 Sút cầu môn 2
-
69 Tấn công 150
-
32 Tấn công nguy hiểm 69
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
20 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 0
-
1 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 6
-
12 Đá phạt trực tiếp 24
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
382 Chuyền bóng 558
-
83% TL chuyền bóng tnành công 88%
-
4 Việt vị 1
-
24 Đánh đầu 24
-
11 Đánh đầu thành công 13
-
1 Số lần cứu thua 6
-
16 Tắc bóng 16
-
12 Cú rê bóng 16
-
17 Quả ném biên 31
-
16 Tắc bóng thành công 16
-
16 Cắt bóng 14
-
2 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
86'
Michael Richard Delgado De Oliveira
Victor Vinicius Coelho Santos
86'
Matheus Franca Silva
Mauricio Isla
Renato Kayser De Souza
ast: Khellven Douglas Silva Oliveira
83'
Ze Ivaldo
Richard Candido Coelho
81'
Khellven Douglas Silva Oliveira
Jonathan Cicero Moreira
81'
80'
Rodrigo Muniz Carvalho
Giorgian De Arrascaeta Benedetti
Jadson Rashid Rodrigues da Silva Radzif
Fernando Canesin Matos
77'
1999-7-26
Christian Roberto Alves Cardoso
77'
72'
Pedro Guilherme Abreu dos Santos
Gabriel Gabigol
72'
Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
Everton Augusto de Barros Ribeiro
Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
69'
Vitor Naum
Carlos Eduardo Ferreira de Souza
64'
34'
Gustavo Henrique Vernes
ast: Giorgian De Arrascaeta Benedetti
Jonathan Cicero Moreira
27'
Abner Vinicius Da Silva Santos
ast: Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Atletico Paranaense
-
1Santos
-
16Abner44Heleno T.34Henrique P.2Jonathan
-
25Richard
-
55Canesin F.88Christian11Nikao96Carlos
-
79de Souza R.
-
9Gabriel Barbosa14De Arrascaeta G.
-
7Ribeiro E.10Diego8Gerson11Vitinho
-
44Isla M.5Arao W.2Gustavo Henrique16Filipe Luis
-
45Souza Hugo
Flamengo
Cầu thủ dự bị
-
151999-7-2613Joao Lucas
-
28Vitinho37César
-
19Walter40Pepe
-
20Reinaldo43Muniz Rodrigo
-
27Ze Ivaldo36Ramon
-
17Bissoli G.35João Paulo Gomes da Costa
-
93Jandrei4Pereira L.
-
23Aguilar F.34Matheuzinho
-
33Halter L.31Souza N.
-
13Khellven19Michael
-
91Jadson26Thuler
-
70Leite B.21Pedro
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.7
-
1 Mất bàn 1
-
16.8 Bị sút cầu môn 9.7
-
3.2 Phạt góc 6.6
-
1.9 Thẻ vàng 1.8
-
15.4 Phạm lỗi 16
-
43.5% TL kiểm soát bóng 60.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 14% | 1~15 | 20% | 6% |
8% | 17% | 16~30 | 16% | 3% |
25% | 17% | 31~45 | 20% | 17% |
13% | 20% | 46~60 | 14% | 17% |
19% | 17% | 61~75 | 14% | 24% |
25% | 14% | 76~90 | 14% | 27% |