2
1
Hết
2 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
97' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 10
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
8 Số lần sút bóng 15
-
7 Sút cầu môn 5
-
80 Tấn công 134
-
17 Tấn công nguy hiểm 66
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
24 Phạm lỗi 19
-
3 Thẻ vàng 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 5
-
0 Cản bóng 5
-
20 Đá phạt trực tiếp 24
-
38% TL kiểm soát bóng(HT) 62%
-
291 Chuyền bóng 381
-
70% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
0 Việt vị 1
-
54 Đánh đầu 54
-
25 Đánh đầu thành công 29
-
3 Số lần cứu thua 5
-
15 Tắc bóng 11
-
10 Cú rê bóng 12
-
13 Quả ném biên 28
-
15 Tắc bóng thành công 11
-
14 Cắt bóng 6
-
2 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Ramon Rodrigo de Carvalho
86'
82'
Ederson Jose dos Santos Lourenco
Mateus da Silva Vital Assumpcao
82'
Guilherme De Aguiar Camacho
Victor Cantillo
Joao Pedro Maturano dos Santos
Rosicley Pereira Da Silva,Rossi
80'
Alesson Dos Santos Batista
Gilberto Oliveira Souza Junior
80'
71'
Jonathan Cafu
Angelo Araos
71'
Raul Bicalho
Fabio Santos Romeu
71'
Gabriel Girotto Franco
ast: Gabriel Pereira dos Santos
Ramon Rodrigo de Carvalho
Juan Pablo Ramírez
66'
Juninho Capixaba
Matheus Bahia
65'
62'
Gabriel Pereira dos Santos
Gustavo Mosquito
Jose Carlos Ferreira Junior
Lucas Silva Fonseca
58'
Juan Pablo Ramírez
ast: Thiago Eduardo de Andrade
45'
Juan Pablo Ramírez
35'
Gilberto Oliveira Souza Junior
ast: Ronaldo Da Silva Souza
31'
Gregore de Magalhães da Silva
27'
11'
Joao Alves de Assis Silva, Jo
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bahia(BA)
-
1Friedrich D.
-
79Bahia M.28Fonseca L.14Ernando2Paraiba Nino
-
16Ronaldo26Gregore
-
7Andrade T.15Juan Pablo Ramírez11Rossi
-
9Gilberto
-
77Jo
-
19Mosquito21Araos A.22Mateus Vital
-
5Gabriel24Cantillo V.
-
23Fagner14Mendez B.4Gil26Santos F.
-
12Cássio
Corinthians Paulista (SP)
Cầu thủ dự bị
-
29Juninho Capixaba20Camacho
-
40Juninho15Lourenco E.
-
35Edson Fernando Da Silva Gomes28Cafu J.
-
30Marco Antônio39Xavier
-
8Daniel2Michel
-
23Pedro J.32Matheus Planelles Donelli
-
21Alesson34Gustavo Pereira Bicalho R.
-
36Ramon38Pereira G.
-
33Anderson25Marllon
-
4Anderson Martins29Roni
-
10Rodriguinho
-
39Novaes G.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.4
-
2 Mất bàn 0.7
-
12.6 Bị sút cầu môn 13.5
-
6.8 Phạt góc 5.8
-
2.2 Thẻ vàng 1.8
-
15 Phạm lỗi 14.8
-
49.9% TL kiểm soát bóng 51.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 2% | 1~15 | 2% | 21% |
17% | 2% | 16~30 | 16% | 3% |
22% | 22% | 31~45 | 10% | 24% |
8% | 18% | 46~60 | 21% | 6% |
22% | 29% | 61~75 | 18% | 15% |
20% | 25% | 76~90 | 29% | 30% |