0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 6
-
5 Phạt góc nửa trận 3
-
11 Số lần sút bóng 12
-
5 Sút cầu môn 4
-
127 Tấn công 103
-
76 Tấn công nguy hiểm 38
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
15 Phạm lỗi 21
-
4 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Cản bóng 2
-
23 Đá phạt trực tiếp 17
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
515 Chuyền bóng 366
-
85% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
2 Việt vị 2
-
32 Đánh đầu 32
-
16 Đánh đầu thành công 16
-
3 Số lần cứu thua 5
-
8 Tắc bóng 21
-
14 Cú rê bóng 11
-
31 Quả ném biên 18
-
0 Sút trúng cột dọc 2
-
8 Tắc bóng thành công 21
-
14 Cắt bóng 9
- More
Tình hình chính
Ricardo Ribeiro de Lima
90+6'
Ewerthon Diogenes da Silva
Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo
86'
84'
Benjamin Kuscevic
Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo
75'
70'
Danilo Dos Santos De Oliveira
Lucas Esteves Souza
Ricardo Ribeiro de Lima
Roberto Pimenta Vinagre Filho,Betinho
70'
68'
Ronielson da Silva Barbosa
Lucas Rafael Araujo Lima
65'
Gabriel Vinicius Menino
Hernane Vidal de Souza
Marcos Vinícius Sousa Natividade
63'
Sander Henrique Bortolotto
Carlos Eugenio Júnior Tavares dos Santos
63'
59'
Patrick de Paula
Jose Rafael Vivian
58'
Alan Empereur
Raphael Veiga
Thiago Neves Augusto
54'
46'
Gabriel Vinicius Menino
Gabriel Veron Fonseca de Souza
Jonathan Gomez
Raul Prata
46'
Rafael Thyere de Albuquerque Marques
39'
32'
Lucas Rafael Araujo Lima
27'
Willian Gomes de Siqueira
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sport Club Recife (PE)
-
27Polli L.
-
3Tavares J.34Adryelson15Thyere R.23Prata R.
-
77Marcao18Betinho
-
33Marcos Vinícius Sousa Natividade30Thiago Neves2Patric
-
94Dalberto
-
29Willian
-
20Lima Lucas39Breno Lopes
-
27Gabriel Veron8Ze Rafael23Veiga R.16Esteves L.
-
3Emerson Santos13Luan4Kuscevic B.
-
21Weverton
Palmeiras
Cầu thủ dự bị
-
20Ricardo Ribeiro de Lima14Gustavo Scarpa
-
12Sander Henrique Bortolotto72Vinicius
-
43Pedrao11Rony
-
16Gomez J.60Fabricio
-
7Araujo M.33Empereur A.
-
66Ewerton66Vanderlan
-
28Joao Igor Oliveira de Santana42Jailson
-
44Francisco Alves da Silva Neto5Patrick de Paula
-
46Batista da Silva Junior L.25Gabriel Menino
-
9Hernane26Renan
-
99Mikael28Danilo
-
1Mailson57Pedro Acacio Monteiro da Silva
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 2.1
-
1 Mất bàn 0.6
-
14.2 Bị sút cầu môn 11.5
-
4.1 Phạt góc 6.4
-
1.9 Thẻ vàng 2.3
-
17.4 Phạm lỗi 14.5
-
48.6% TL kiểm soát bóng 51.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 13% | 1~15 | 12% | 16% |
2% | 8% | 16~30 | 21% | 9% |
8% | 16% | 31~45 | 23% | 19% |
16% | 22% | 46~60 | 10% | 12% |
29% | 5% | 61~75 | 19% | 16% |
35% | 33% | 76~90 | 10% | 22% |