1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
8 Số lần sút bóng 14
-
1 Sút cầu môn 4
-
123 Tấn công 131
-
37 Tấn công nguy hiểm 45
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
19 Phạm lỗi 11
-
4 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 9
-
2 Cản bóng 1
-
13 Đá phạt trực tiếp 20
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
366 Chuyền bóng 494
-
72% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
1 Việt vị 2
-
31 Đánh đầu 31
-
17 Đánh đầu thành công 14
-
2 Số lần cứu thua 0
-
26 Tắc bóng 22
-
5 Cú rê bóng 16
-
22 Quả ném biên 30
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
26 Tắc bóng thành công 22
-
20 Cắt bóng 9
-
1 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90+3'
Arvydas Novikovas
ast: Domantas Simkus
Sergey Khizhnichenko
Nuraly Alip
87'
84'
Deimantas Petravicius
Karolis Laukzemis
Aybol Abiken
81'
76'
Donatas Kazlauskas
Vykintas Slivka
Tokhtar Zhangylyshbay
Abat Aymbetov
69'
Dmitriy Miroshnichenko
Timur Dosmagambetov
69'
67'
Tautvydas Eliosius
Gratas Sirgedas
58'
Karolis Laukzemis
Islambek Kuat
50'
46'
Vytas Gaspuitis
Egidijus Vaitkunas
Islambek Kuat
44'
40'
Modestas Vorobjovas
ast: Egidijus Vaitkunas
Abat Aymbetov
ast: Askhat Tagybergen
38'
33'
Domantas Simkus
9'
Saulius Mikoliunas
Yan Vorogovskiy
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kazakhstan
-
1Pokatilov S.
-
3Alip N.23Logvinenko Y.22Marochkin A.
-
4Dosmagambetov T.6Abiken A.8Tagybergen A.11Vorogovskiy Y.
-
17Aymbetov A.7Shchetkin A.5Kuat I.
-
9Laukzemis K.
-
11Novikovas A.14Slivka V.10Sirgedas G.
-
20Simkus D.21Vorobjovas M.
-
13Mikoliunas S.5Beneta M.4Girdvainis E.8Vaitkunas E.
-
12Svedkauskas T.
Lithuania
Cầu thủ dự bị
-
21Beysebekov A.23Baravykas R.
-
10Darabayev A.3Tautvydas Eliosius
-
16Erlanov T.2Gaspuitis V.
-
20Fedin M.16Gertmonas E.
-
13Kerymzhanov O.19Kazlauskas D.
-
9Khizhnichenko S.1Mikelionis D.
-
12Nepogodov D.22Deimantas Petravicius
-
14Pertsukh Y.17Romanovskij D.
-
15Mukhamedjan Seysen15Edgaras Utkus
-
18Toktar Zhangylyshbay10Veliulis E.
-
19Miroshnichenko D.18Verbickas O.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1
-
1.5 Mất bàn 1.6
-
13.6 Bị sút cầu môn 12.4
-
3.7 Phạt góc 2.8
-
3.1 Thẻ vàng 2
-
17.7 Phạm lỗi 13.2
-
45.7% TL kiểm soát bóng 46.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 9% | 1~15 | 13% | 12% |
15% | 12% | 16~30 | 8% | 16% |
18% | 16% | 31~45 | 21% | 12% |
9% | 21% | 46~60 | 17% | 21% |
21% | 14% | 61~75 | 21% | 21% |
15% | 25% | 76~90 | 17% | 14% |