1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
2 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 15
-
3 Sút cầu môn 6
-
130 Tấn công 131
-
43 Tấn công nguy hiểm 61
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
17 Phạm lỗi 10
-
3 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 8
-
0 Cản bóng 1
-
11 Đá phạt trực tiếp 19
-
38% TL kiểm soát bóng(HT) 62%
-
437 Chuyền bóng 489
-
78% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
2 Việt vị 1
-
32 Đánh đầu 32
-
12 Đánh đầu thành công 20
-
4 Số lần cứu thua 2
-
8 Tắc bóng 16
-
17 Cú rê bóng 15
-
26 Quả ném biên 22
-
8 Tắc bóng thành công 16
-
7 Cắt bóng 13
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Sergiy Maliy
88'
86'
Vitali Lisakovich
85'
Andrey Khachaturyan
Max Ebong Ngome
Yuri Pertsukh
Bauyrzhan Islamkhan
82'
80'
Dmitri Podstrelov
Pavel Nekhaychik
73'
Max Ebong Ngome
Sergey Khizhnichenko
Abat Aymbetov
72'
Islambek Kuat
Maxim Fedin
64'
Abat Aymbetov
62'
56'
Vitali Lisakovich
Maksim Skavysh
53'
Maksim Bordachev
ast: Igor Stasevich
Gafurzhan Suyumbayev
39'
Abzal Beysebekov
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kazakhstan
-
1Pokatilov S.
-
3Alip N.2Maliy S.22Marochkin A.
-
16Suyumbayev G.6Abiken A.21Beysebekov A.11Vorogovskiy Y.
-
9Bauyrzhan Islamkhan17Aymbetov A.20Fedin M.
-
2Dragun S.11Skavysh M.
-
23Nekhajchik P.14Yablonski E.9Ebong M.22Stasevich I.
-
13Zolotov N.3Martynovich A.4Naumov N.21Bordachev M.
-
1Gutor A.
Belarus
Cầu thủ dự bị
-
19Zaynutdinov B.20Sachivko A.
-
15Ustimenko D.6Legchilin A.
-
23Bystrov M.10Bakhar I.
-
18Khizhnichenko S.16Ignatovich S.
-
7Dosmagambetov T.19Podstrelov D.
-
14Pertsukh Y.18Khachaturyan A.
-
12Nepogodov D.7Kovalev Y.
-
10Narzildaev D.17Lisakovich V.
-
5Kuat I.8Selyava A.
-
13Kerymzhanov O.5Shvetsov M.
-
4Erlanov T.15Yuzepchukh R.
-
12Khatkevich E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.5
-
1.7 Mất bàn 1.3
-
15.2 Bị sút cầu môn 15.2
-
4.2 Phạt góc 4.1
-
3.2 Thẻ vàng 1.6
-
14.8 Phạm lỗi 15.4
-
45% TL kiểm soát bóng 43%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 9% | 1~15 | 6% | 15% |
15% | 12% | 16~30 | 17% | 15% |
18% | 16% | 31~45 | 13% | 21% |
9% | 21% | 46~60 | 17% | 14% |
21% | 14% | 61~75 | 13% | 14% |
15% | 25% | 76~90 | 31% | 19% |