0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
17 Số lần sút bóng 11
-
3 Sút cầu môn 5
-
133 Tấn công 94
-
48 Tấn công nguy hiểm 38
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
13 Phạm lỗi 16
-
4 Thẻ vàng 2
-
12 Sút ngoài cầu môn 5
-
2 Cản bóng 1
-
18 Đá phạt trực tiếp 14
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
497 Chuyền bóng 352
-
79% TL chuyền bóng tnành công 72%
-
1 Việt vị 2
-
41 Đánh đầu 41
-
19 Đánh đầu thành công 22
-
3 Số lần cứu thua 3
-
18 Tắc bóng 15
-
7 Cú rê bóng 15
-
27 Quả ném biên 28
-
18 Tắc bóng thành công 15
-
16 Cắt bóng 12
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Martynas Dapkus
Gratas Sirgedas
89'
86'
Islambek Kuat
82'
Islambek Kuat
Yuri Pertsukh
Ovidijus Verbickas
Rolandas Baravykas
82'
Rolandas Baravykas
82'
71'
Abat Aymbetov
Bauyrzhan Islamkhan
69'
Aybol Abiken
49'
Sergiy Maliy
Karolis Laukzemis
Fedor Cernych
46'
Gratas Sirgedas
45+1'
Saulius Mikoliunas
33'
31'
Maxim Fedin
Baktiyor Zaynutdinov
Markus Palionis
22'
3'
Baktiyor Zaynutdinov
ast: Bauyrzhan Islamkhan
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Lithuania
-
1Bartkus D.
-
13Mikoliunas S.4Girdvainis E.3Palionis M.23Baravykas R.
-
20Simkus D.
-
19Kazlauskas D.10Sirgedas G.21Vorobjovas M.14Lasickas J.
-
22Cernych F.
-
19Zaynutdinov B.9Bauyrzhan Islamkhan16Suyumbayev G.
-
23Bystrov M.6Abiken A.14Pertsukh Y.11Vorogovskiy Y.
-
22Marochkin A.2Maliy S.3Alip N.
-
1Pokatilov S.
Kazakhstan
Cầu thủ dự bị
-
16Gertmonas E.21Beysebekov A.
-
8Vaitkunas E.18Khizhnichenko S.
-
12Svedkauskas T.5Kuat I.
-
2Klimavicius L.13Kerymzhanov O.
-
6Barauskas D.7Dosmagambetov T.
-
5Beneta M.12Nepogodov D.
-
9Laukzemis K.17Aymbetov A.
-
15Tautvydas Eliosius4Erlanov T.
-
7Domantas Antanavicius20Fedin M.
-
11Romanovskij D.15Ustimenko D.
-
18Verbickas O.8Tagybergen A.
-
17Dapkus M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 1.3
-
2.5 Mất bàn 1.7
-
19.6 Bị sút cầu môn 14.4
-
4.8 Phạt góc 4.1
-
2.6 Thẻ vàng 3.2
-
12.2 Phạm lỗi 14.5
-
39.2% TL kiểm soát bóng 44.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 18% | 9% |
8% | 16% | 16~30 | 15% | 12% |
21% | 12% | 31~45 | 18% | 16% |
17% | 21% | 46~60 | 9% | 21% |
21% | 21% | 61~75 | 21% | 14% |
17% | 14% | 76~90 | 15% | 25% |