0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
4 Số lần sút bóng 11
-
2 Sút cầu môn 4
-
100 Tấn công 140
-
35 Tấn công nguy hiểm 43
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
14 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 6
-
1 Cản bóng 1
-
12 Đá phạt trực tiếp 18
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
446 Chuyền bóng 449
-
75% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
4 Việt vị 2
-
36 Đánh đầu 36
-
15 Đánh đầu thành công 21
-
2 Số lần cứu thua 2
-
24 Tắc bóng 7
-
4 Cú rê bóng 11
-
28 Quả ném biên 33
-
24 Tắc bóng thành công 7
-
22 Cắt bóng 20
-
0 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90'
Enea Mihaj
Rey Manaj
Ivan Bakhar
Evgeni Yablonski
86'
Stanislav Dragun
82'
78'
Keidi Bare
ast: Odise Roshi
Maksim Skavysh
Nikolai Zolotov
76'
75'
Amir Abrashi
72'
Bekim Balaj
Sokol Cikalleshi
68'
Odise Roshi
Lorenc Trashi
Andrey Khachaturyan
Aleksandr Selyava
46'
23'
Sokol Cikalleshi
ast: Elseid Hisaj
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Belarus
-
1Gutor A.
-
21Bordachev M.4Naumov N.3Martynovich A.13Zolotov N.
-
22Stasevich I.8Selyava A.14Yablonski E.23Nekhajchik P.
-
17Lisakovich V.2Dragun S.
-
9Manaj R.
-
16Cikalleshi S.7Bare K.22Abrashi A.20Trashi L.
-
8Gjasula K.
-
4Hysaj E.17Dermaku K.6Djimsiti B.5Veseli F.
-
23Strakosha T.
Albania
Cầu thủ dự bị
-
10Bakhar I.19Balaj B.
-
16Ignatovich S.1Berisha E.
-
18Khachaturyan A.21Roshi O.
-
7Kovalev Y.11Uzuni M.
-
6Legchilin A.15Selahi L.
-
20Sachivko A.12Alban Hoxha
-
5Shvetsov M.13Mihaj E.
-
11Skavysh M.10Sadiku A.
-
9Ebong M.14Laci Q.
-
12Khatkevich E.18Cekici E.
-
19Podstrelov D.2Ramen Cepele
-
15Yuzepchukh R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.5 Ghi bàn 1.6
-
1.3 Mất bàn 1.4
-
16.6 Bị sút cầu môn 8.6
-
4.1 Phạt góc 3.8
-
1.8 Thẻ vàng 2.2
-
14.9 Phạm lỗi 13
-
41.1% TL kiểm soát bóng 55.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 16% | 1~15 | 2% | 14% |
16% | 16% | 16~30 | 19% | 19% |
13% | 20% | 31~45 | 19% | 16% |
20% | 15% | 46~60 | 12% | 19% |
13% | 13% | 61~75 | 17% | 11% |
30% | 18% | 76~90 | 29% | 19% |