0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 3
-
3 Sút cầu môn 2
-
150 Tấn công 74
-
75 Tấn công nguy hiểm 24
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
11 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 3
-
8 Sút ngoài cầu môn 1
-
5 Cản bóng 0
-
15 Đá phạt trực tiếp 16
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
585 Chuyền bóng 301
-
83% TL chuyền bóng tnành công 67%
-
5 Việt vị 2
-
26 Đánh đầu 26
-
19 Đánh đầu thành công 7
-
1 Số lần cứu thua 3
-
8 Tắc bóng 9
-
8 Cú rê bóng 4
-
28 Quả ném biên 20
-
8 Tắc bóng thành công 9
-
16 Cắt bóng 23
- More
Tình hình chính
90+5'
Benjamin Kololli
90+4'
Florent Hasani
Andreas Bouchalakis
90+4'
Vasilios Lambropoulos
Pantelis Hatzidiakos
85'
81'
Elbasan Rashani
Benjamin Kololli
Konstantinos Fortounis, Kostas
Anastasios Bakasetas
73'
Dimitrios Pelkas
Dimitrios Limnios
73'
63'
Florent Hasani
Bersant Celina
Taxiarhis Fountas
Petros Mantalos
63'
Andreas Bouchalakis
Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca
62'
59'
Florent Hadergjonaj
Dimitrios Kourbelis
42'
34'
Anel Raskaj
Florian Loshaj
18'
Herolind Shala
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Hy Lạp
-
1Vlachodimos O.
-
23Giannoulis D.3Tzavellas G.19Svarnas S.17Chatzidiakos P.
-
8Zeca21Kourbelis D.
-
20Mantalos P.11Bakasetas A.18Limnios D.
-
16Pavlidis V.
-
7Kastrati L.17Kololli B.
-
9Celina B.
-
2Hadergjonaj F.4Loshaj F.5Shala H.19Paqarada L.
-
15Vojvoda M.20Dresevic I.3Aliti F.
-
12Muric A.
Kosovo
Cầu thủ dự bị
-
5Bouchalakis A.16Bekaj V.
-
12Sokratis Dioudis21Nuhiu A.
-
15Rota L.11Rashani E.
-
13Barkas V.8Hasani F.
-
7Tzolis C.23Muslija F.
-
4Michailidis I.1Ujkani S.
-
2Lampropoulos V.6Rashkaj A.
-
6Kyriakopoulos G.
-
22Lykogiannis C.
-
10Fortounis K.
-
14Fountas T.
-
9Pelkas D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1
-
0.9 Mất bàn 1.8
-
8.3 Bị sút cầu môn 12.3
-
5.8 Phạt góc 5
-
2.4 Thẻ vàng 2
-
11.2 Phạm lỗi 13.6
-
55.1% TL kiểm soát bóng 54.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 8% | 8% |
10% | 17% | 16~30 | 21% | 14% |
24% | 17% | 31~45 | 8% | 29% |
16% | 11% | 46~60 | 13% | 6% |
16% | 11% | 61~75 | 24% | 19% |
21% | 28% | 76~90 | 24% | 21% |