2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
7 Phạt góc 0
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
20 Số lần sút bóng 1
-
10 Sút cầu môn 1
-
177 Tấn công 48
-
73 Tấn công nguy hiểm 7
-
80% TL kiểm soát bóng 20%
-
8 Phạm lỗi 20
-
2 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 0
-
7 Cản bóng 0
-
20 Đá phạt trực tiếp 10
-
80% TL kiểm soát bóng(HT) 20%
-
810 Chuyền bóng 194
-
88% TL chuyền bóng tnành công 56%
-
3 Việt vị 1
-
22 Đánh đầu 22
-
14 Đánh đầu thành công 8
-
1 Số lần cứu thua 8
-
16 Tắc bóng 10
-
6 Cú rê bóng 2
-
19 Quả ném biên 28
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
16 Tắc bóng thành công 10
-
5 Cắt bóng 10
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Konstantinos Fortounis, Kostas
90+3'
90+3'
Petru Racu
Lazaros Rota
88'
Andreas Bouchalakis
Dimitrios Kourbelis
83'
Taxiarhis Fountas
Evangelos Pavlidis
83'
Dimitrios Pelkas
Dimitrios Limnios
76'
76'
Petru Racu
Artur Ionita
Konstantinos Fortounis, Kostas
Petros Mantalos
70'
Lazaros Rota
Pantelis Hatzidiakos
69'
66'
Denis Marandici
Vadim Rata
64'
Igor Armas
58'
Nicolae Milinceanu
Ion Nicolaescu
57'
Ion Nicolaescu
Petros Mantalos
ast: Anastasios Bakasetas
50'
46'
Alexandru Epureanu
Mihail Caimacov
Anastasios Bakasetas
45+2'
45+1'
Veaceslav Posmac
17'
Mihail Caimacov
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Hy Lạp
-
1Vlachodimos O.
-
23Giannoulis D.3Tzavellas G.19Svarnas S.17Chatzidiakos P.
-
8Zeca21Kourbelis D.
-
20Mantalos P.11Bakasetas A.18Limnios D.
-
16Pavlidis V.
-
19Nicolaescu I.
-
7Ionita A.
-
20Sergiu Platica21Rata V.10Cociuc E.13Caimacov M.2Reabciuk O.
-
3Mudrac V.5Veaceslav Posmac4Armas I.
-
1Namasco S.
Moldova
Cầu thủ dự bị
-
13Barkas V.8Carp C.
-
6Bouchalakis A.12Nicolae Cebotari
-
10Fortounis K.23Coselev A.
-
14Fountas T.6Epureanu A.
-
17Kyriakopoulos G.16Marandici D.
-
15Lampropoulos V.22Milinceanu N.
-
4Michailidis I.14Petru Racu
-
15Rota L.11Aleandru Suvorov
-
22Tzolis C.22Dinu Graur
-
22Lykogiannis C.9Alexandru Boiciuc
-
9Pelkas D.18Craciun A.
-
12Sokratis Dioudis
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.3
-
1.2 Mất bàn 2.5
-
9.3 Bị sút cầu môn 15.3
-
6.7 Phạt góc 3
-
2.6 Thẻ vàng 3
-
11.3 Phạm lỗi 12.8
-
53.9% TL kiểm soát bóng 37.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 50% | 3% |
10% | 17% | 16~30 | 16% | 17% |
24% | 17% | 31~45 | 0% | 31% |
16% | 11% | 46~60 | 16% | 14% |
16% | 11% | 61~75 | 0% | 15% |
21% | 28% | 76~90 | 16% | 17% |