1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
5 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 13
-
5 Sút cầu môn 4
-
134 Tấn công 83
-
50 Tấn công nguy hiểm 27
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
18 Phạm lỗi 13
-
3 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
1 Cản bóng 3
-
11 Đá phạt trực tiếp 17
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
526 Chuyền bóng 461
-
85% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
5 Việt vị 3
-
33 Đánh đầu 33
-
19 Đánh đầu thành công 14
-
2 Số lần cứu thua 4
-
9 Tắc bóng 14
-
8 Cú rê bóng 5
-
20 Quả ném biên 21
-
9 Tắc bóng thành công 14
-
11 Cắt bóng 20
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
89'
Dimitrios Kourbelis
Bernard Berisha
88'
Atdhe Nuhiu
84'
83'
Petros Mantalos
Efthymios Koulouris
Valon Berisha
82'
61'
GEORGIOS MASOURAS
Konstantinos Fortounis, Kostas
Anel Raskaj
Mergim Vojvoda
58'
Florent Hasani
Besar Halimi
55'
Bernard Berisha
Arber Zeneli
54'
51'
Dimitrios Siovas
ast: Dimitris Giannoulis
Valon Berisha
45+1'
45+1'
Efthymios Koulouris
40'
Dimitrios Siovas
Kostantinos Stafylidis
2'
Dimitrios Limnios
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kosovo
-
1Ujkani S.
-
2Hadergjonaj F.3Aliti F.13Rrahmani A.15Vojvoda M.
-
14Berisha V.20Dresevic I.8Halimi B.
-
10Zeneli A.21Nuhiu A.9Celina B.
-
9Koulouris E.
-
18Limnios D.11Bakasetas A.10Fortounis K.
-
21Kourbelis D.8Zeca
-
2Bakakis M.19Svarnas S.3Stafylidis K.23Giannoulis D.
-
13Barkas V.
Hy Lạp
Cầu thủ dự bị
-
23Berisha B.6Bouchalakis A.
-
12Muric A.1Sokratis Dioudis
-
22Rashkaj A.14Fountas T.
-
16Bekaj V.17Kyriakopoulos G.
-
4Armend Thaci20Mantalos P.
-
6Rron Broja7Masouras G.
-
18Hasani F.4Michailidis I.
-
12Paschalakis A.
-
16Pavlidis V.
-
5Siovas D.
-
22Tzolis C.
-
15Lampropoulos V.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.9
-
1.7 Mất bàn 1.4
-
10.3 Bị sút cầu môn 9.5
-
5.5 Phạt góc 6.3
-
1.9 Thẻ vàng 2.4
-
13 Phạm lỗi 12
-
53.1% TL kiểm soát bóng 52.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 8% | 1~15 | 10% | 14% |
21% | 14% | 16~30 | 10% | 17% |
8% | 29% | 31~45 | 24% | 17% |
13% | 6% | 46~60 | 16% | 11% |
24% | 19% | 61~75 | 16% | 11% |
24% | 21% | 76~90 | 21% | 28% |