1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
1 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
4 Số lần sút bóng 19
-
2 Sút cầu môn 5
-
83 Tấn công 178
-
29 Tấn công nguy hiểm 93
-
28% TL kiểm soát bóng 72%
-
18 Phạm lỗi 18
-
1 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 10
-
0 Cản bóng 4
-
17 Đá phạt trực tiếp 18
-
29% TL kiểm soát bóng(HT) 71%
-
258 Chuyền bóng 646
-
71% TL chuyền bóng tnành công 86%
-
2 Việt vị 4
-
47 Đánh đầu 47
-
26 Đánh đầu thành công 21
-
4 Số lần cứu thua 1
-
10 Tắc bóng 12
-
6 Cú rê bóng 3
-
12 Quả ném biên 22
-
10 Tắc bóng thành công 14
-
19 Cắt bóng 4
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Denis Marandici
Vadim Rata
81'
75'
Elbasan Rashani
Milot Rashica
Alexandru Epureanu
Catalin Carp
72'
71'
Benjamin Kololli
ast: Valon Berisha
60'
Bersant Celina
Herolind Shala
60'
Florent Hadergjonaj
Mergim Vojvoda
Eugeniu Cociuc
Mihail Caimacov
56'
Sergiu Platica
39'
32'
Herolind Shala
Ion Nicolaescu
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Moldova
-
23Coselev A.
-
4Armas I.5Veaceslav Posmac3Mudrac V.
-
2Reabciuk O.8Carp C.7Ionita A.21Rata V.20Sergiu Platica
-
13Caimacov M.19Nicolaescu I.
-
17Kololli B.
-
7Rashica M.14Berisha V.10Zeneli A.
-
6Kryeziu H.5Shala H.
-
15Vojvoda M.13Rrahmani A.3Aliti F.19Paqarada L.
-
12Muric A.
Kosovo
Cầu thủ dự bị
-
17Cojocari A.9Celina B.
-
6Epureanu A.20Dresevic I.
-
15Jardan I.2Hadergjonaj F.
-
1Denis Rusu21Nuhiu A.
-
22Milinceanu N.11Rashani E.
-
9Damascan V.22Rashkaj A.
-
10Cociuc E.1Ujkani S.
-
16Marandici D.23Berisha B.
-
18Ion Dragan8Halimi B.
-
11Aleandru Suvorov18Hasani F.
-
12Nicolae Cebotari16Bekaj V.
-
14Petru Racu
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.3 Ghi bàn 1.4
-
2.3 Mất bàn 1.7
-
14.8 Bị sút cầu môn 10.3
-
3.3 Phạt góc 5.6
-
3 Thẻ vàng 2.1
-
12.4 Phạm lỗi 12.8
-
42.2% TL kiểm soát bóng 52.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
50% | 3% | 1~15 | 8% | 8% |
16% | 17% | 16~30 | 21% | 14% |
0% | 31% | 31~45 | 8% | 29% |
16% | 14% | 46~60 | 13% | 6% |
0% | 15% | 61~75 | 24% | 19% |
16% | 17% | 76~90 | 24% | 21% |