1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
8 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 3
-
146 Tấn công 91
-
71 Tấn công nguy hiểm 43
-
71% TL kiểm soát bóng 29%
-
14 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 3
-
5 Cản bóng 4
-
12 Đá phạt trực tiếp 17
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
638 Chuyền bóng 263
-
87% TL chuyền bóng tnành công 67%
-
2 Việt vị 1
-
26 Đánh đầu 26
-
18 Đánh đầu thành công 8
-
1 Số lần cứu thua 3
-
17 Tắc bóng 19
-
8 Cú rê bóng 6
-
24 Quả ném biên 26
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
17 Tắc bóng thành công 19
-
15 Cắt bóng 12
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
89'
Taron Voskanyan
Sargis Adamyan
86'
Sargis Adamyan
ast: Tigran Barseghyan
Beka Mikeltadze
Valeriane Gvilia
80'
Giorgi Papunashvili
Saba Lobzhanidze
80'
Nika Kvekveskiri
Giorgi Aburjania
80'
77'
Karen Muradyan
Solomon Udo
77'
Vahan Bichakhchyan
Gevorg Ghazaryan
77'
Arshak Koryan
Alexander Karapetian
Giorgi Aburjania
76'
69'
Serob Grigoryan
Armen Hovhannisyan
Nika Kacharava
Elguja Lobjanidze
67'
Valeri Qazaishvili
65'
Valeri Qazaishvili
Zurab Davitashvili
56'
35'
Artak Grigoryan
33'
Gevorg Ghazaryan
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Georgia
-
12Makaridze G.
-
22Navalovski G.8Grigalava G.3Khocholava D.20Jigauri J.
-
10Aburjania G.7Kankava J.
-
23Lobjanidze S.21Gvilia V.22Davitashvili Z.
-
7Lobjanidze E.
-
22Adamyan S.20Karapetyan A.
-
11Barseghyan T.17Udo S.10Gevorg Ghazarian
-
19Hambardzumyan H.3Haroyan V.2Calisir A.14Arman Hovhannisyan
-
5Grigoryan A.1Yurchenko D.
Armenia
Cầu thủ dự bị
-
3Dvali L.23Bichakhchyan V.
-
2Kakabadze O.13Hovhannisyan K.
-
13Nika Kacharava15Hayk Ishankanyan
-
17Lazare Kupatadze4Voskanyan T.
-
16Kvekveskiri N.8Koryan A.
-
1Loria G.12Grigor Meliksetyan
-
8Vako9Hakobyan H.
-
19Papunashvili G.7Karen Muradyan
-
5Tabidze J.16Vardan Shahatuni
-
15Mikeltadze B.21Grigoryan S.
-
4Kashia G.
-
6Mamuka Kobakhidze
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.3
-
1 Mất bàn 2.4
-
9.6 Bị sút cầu môn 14.3
-
3.6 Phạt góc 4
-
2.2 Thẻ vàng 2.6
-
14.2 Phạm lỗi 12.6
-
52.9% TL kiểm soát bóng 44.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 9% | 1~15 | 17% | 16% |
11% | 11% | 16~30 | 6% | 10% |
14% | 18% | 31~45 | 10% | 18% |
11% | 15% | 46~60 | 15% | 10% |
17% | 13% | 61~75 | 17% | 18% |
26% | 31% | 76~90 | 32% | 26% |