1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
7 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
9 Số lần sút bóng 7
-
2 Sút cầu môn 2
-
126 Tấn công 112
-
73 Tấn công nguy hiểm 27
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
18 Phạm lỗi 9
-
3 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 3
-
2 Cản bóng 2
-
10 Đá phạt trực tiếp 18
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
417 Chuyền bóng 416
-
74% TL chuyền bóng tnành công 75%
-
0 Việt vị 1
-
51 Đánh đầu 51
-
23 Đánh đầu thành công 28
-
1 Số lần cứu thua 1
-
15 Tắc bóng 17
-
6 Cú rê bóng 10
-
30 Quả ném biên 35
-
15 Tắc bóng thành công 17
-
14 Cắt bóng 8
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Martin Miller
Frank Liivak
85'
85'
Wbeymar Angulo
Frank Liivak
84'
83'
Vahan Bichakhchyan
Tigran Barseghyan
83'
Gegam Kadimyan
Alexander Karapetian
Georgi Tunjov
77'
Georgi Tunjov
Konstantin Vassiljev
72'
Vladislav Kreida
69'
Pavel Marin
Vlasiy Sinyavskiy
66'
Mark Anders Lepik
Rauno Sappinen
66'
57'
Gevorg Ghazaryan
Edgar Babayan
46'
Serob Grigoryan
Armen Hovhannisyan
Michael Lilander
Taijo Teniste
46'
42'
Solomon Udo
Artak Grigoryan
Rauno Sappinen
ast: Mattias Kait
13'
8'
Kamo Hovhannisyan
ast: Tigran Barseghyan
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Estonia
-
12Karl Hein
-
3Pikk A.2Kuusk M.21Nikita Baranov23Teniste T.
-
9Sinyavskiy V.4Kait M.5Kreida V.11Frank Liivak
-
14Vassiljev K.
-
15Sappinen R.
-
20Karapetyan A.
-
9Babayan E.18Mkhitaryan H.11Barseghyan T.
-
6Angulo W.5Grigoryan A.
-
13Hovhannisyan K.4Voskanyan T.2Calisir A.14Arman Hovhannisyan
-
1Yurchenko D.
Armenia
Cầu thủ dự bị
-
19Pavel Marin22Artur Grigoryan
-
17Kristjan Pelt16Arsen Beglaryan
-
1Artur Kotenko8Kadimyan G.
-
16Purg H.19Gareginyan Y.
-
13Lilander M.15Hayk Ishankanyan
-
6Edgar Tur12Anatoli Aivazov
-
18Henri Jarvelaid23Bichakhchyan V.
-
10Miller M.10Gevorg Ghazarian
-
22Igonen M.7Bayramyan K.
-
7Tunjov G.3Hovhannisyan B.
-
8Mark Anders Lepik17Udo S.
-
21Grigoryan S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.5 Ghi bàn 1.5
-
2.4 Mất bàn 2.5
-
16.6 Bị sút cầu môn 16
-
2.5 Phạt góc 3.6
-
1.8 Thẻ vàng 2.8
-
9.4 Phạm lỗi 13.6
-
39.9% TL kiểm soát bóng 42.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 13% | 1~15 | 17% | 16% |
4% | 15% | 16~30 | 6% | 10% |
20% | 10% | 31~45 | 10% | 18% |
32% | 15% | 46~60 | 15% | 10% |
12% | 15% | 61~75 | 17% | 18% |
16% | 28% | 76~90 | 32% | 26% |