0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
3 Số lần sút bóng 13
-
0 Sút cầu môn 3
-
98 Tấn công 136
-
23 Tấn công nguy hiểm 49
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
15 Phạm lỗi 13
-
3 Thẻ vàng 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 8
-
1 Cản bóng 2
-
14 Đá phạt trực tiếp 16
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
-
381 Chuyền bóng 555
-
78% TL chuyền bóng tnành công 86%
-
2 Việt vị 1
-
30 Đánh đầu 30
-
14 Đánh đầu thành công 16
-
1 Số lần cứu thua 0
-
21 Tắc bóng 14
-
3 Cú rê bóng 19
-
21 Quả ném biên 25
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
21 Tắc bóng thành công 14
-
11 Cắt bóng 9
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90+3'
Jaba Kankava
90+1'
Giorgi Aburjania
Khvicha Kvaratskhelia
Mihkel Ainsalu
Konstantin Vassiljev
86'
78'
Giorgi Kvilitaia
Giorgi Chakvetadze
Henri Anier
Sergei Zenjov
71'
Frank Liivak
Georgi Tunjov
71'
68'
Saba Lobzhanidze
Nika Kacharava
Henrik Ojamaa
53'
52'
Nika Kacharava
Karol Mets
51'
32'
Nika Kacharava
ast: Khvicha Kvaratskhelia
Sergei Zenjov
28'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Estonia
-
12Karl Hein
-
3Henri Jarvelaid18Mets K.16Tamm J.23Teniste T.
-
11Ojamaa H.5Kreida V.4Kait M.7Tunjov G.
-
14Vassiljev K.
-
10Zenjov S.
-
13Nika Kacharava
-
20Jigauri J.9Chakvetadze G.10Okriashvili T.
-
7Kankava J.4Kvekveskiri N.
-
2Kakabadze O.18Kvaratskhelia K.5Kvirkvelia S.3Khocholava D.
-
1Loria G.
Georgia
Cầu thủ dự bị
-
6Ilja Antonov15Aburjania G.
-
19Kallaste K.22Davitashvili Z.
-
15Sappinen R.8Grigalava G.
-
8Henri Anier11Kvilitaia G.
-
21Nikita Baranov12Makaridze G.
-
20Mihkel Ainsalu19Shengelia L.
-
17Mark Oliver Roosnupp17Lazare Kupatadze
-
2Kuusk M.6Daushvili M.
-
13Frank Liivak21Mamuka Kobakhidze
-
9Sinyavskiy V.16Kobouri D.
-
1Artur Kotenko14Mali N.
-
22Karl Johan Pechter23Lobjanidze S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.3 Ghi bàn 1
-
2.7 Mất bàn 1.5
-
18.3 Bị sút cầu môn 14.8
-
2.4 Phạt góc 3.3
-
1.4 Thẻ vàng 1.9
-
9.7 Phạm lỗi 13.3
-
38.5% TL kiểm soát bóng 47.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 13% | 1~15 | 17% | 9% |
4% | 15% | 16~30 | 11% | 11% |
20% | 10% | 31~45 | 14% | 18% |
32% | 15% | 46~60 | 11% | 15% |
12% | 15% | 61~75 | 17% | 13% |
16% | 28% | 76~90 | 26% | 31% |