2
1
Hết
2 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
1 Phạt góc 13
-
1 Phạt góc nửa trận 6
-
9 Số lần sút bóng 16
-
4 Sút cầu môn 5
-
116 Tấn công 97
-
46 Tấn công nguy hiểm 59
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
14 Phạm lỗi 18
-
2 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 9
-
1 Cản bóng 2
-
18 Đá phạt trực tiếp 16
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
422 Chuyền bóng 343
-
81% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
3 Việt vị 2
-
27 Đánh đầu 27
-
13 Đánh đầu thành công 14
-
4 Số lần cứu thua 1
-
17 Tắc bóng 18
-
11 Cú rê bóng 4
-
21 Quả ném biên 23
-
17 Tắc bóng thành công 18
-
12 Cắt bóng 11
- More
Tình hình chính
90'
Tigran Barseghyan
83'
Kamo Hovhannisyan
76'
Norberto Briasco
Alexander Karapetian
Aleksandar Trajkovski
Boban Nikolov
75'
Stefan Spirovski
Stefan Ristevski
71'
Ezgjan Alioski
71'
Goran Pandev
Ilja Nestorovski
62'
Visar Musliu
58'
45'
Tigran Barseghyan
Khoren Bayramyan
45'
Edgar Babayan
Serob Grigoryan
Ilja Nestorovski
38'
37'
Hovhannes Hambardzumyan
Ezgjan Alioski
5'
3'
Varazdat Haroyan
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bắc Macedonia
-
22Siskovski D.
-
4Ristevski K.6Musliu V.14Velkovski D.13Ristovski S.
-
5Ademi A.16Nikolov B.
-
21Elmas E.17Bardhi E.8Alioski E.
-
23Nestorovski I.
-
20Karapetyan A.
-
13Hovhannisyan K.10Koryan A.7Bayramyan K.
-
5Grigoryan A.6Angulo W.
-
19Hambardzumyan H.3Haroyan V.2Calisir A.21Grigoryan S.
-
1Yurchenko D.
Armenia
Cầu thủ dự bị
-
12Deyan Iliev15Hayk Ishankanyan
-
10Pandev G.23Briasco N.
-
20Spirovski S.8Kadimyan G.
-
9Trajkovski A.18Bichakhchyan V.
-
11Zajkov G.11Barseghyan T.
-
18Stojanovski V.17Udo S.
-
19Krste Velkoski14Arman Hovhannisyan
-
2Egzon Bejtulai4Voskanyan T.
-
1Bogatinov M.9Babayan E.
-
3Tosevski K.16Arsen Beglaryan
-
12Anatoli Aivazov
-
22Artur Grigoryan
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.4
-
1.3 Mất bàn 2.5
-
13.4 Bị sút cầu môn 16.2
-
4 Phạt góc 3.8
-
3 Thẻ vàng 2.4
-
11.7 Phạm lỗi 13
-
46.7% TL kiểm soát bóng 43.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 5% | 1~15 | 17% | 16% |
11% | 12% | 16~30 | 6% | 10% |
15% | 7% | 31~45 | 10% | 18% |
16% | 25% | 46~60 | 15% | 10% |
18% | 17% | 61~75 | 17% | 18% |
26% | 32% | 76~90 | 32% | 26% |