4
0
Hết
4 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
3 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
15 Số lần sút bóng 10
-
6 Sút cầu môn 4
-
107 Tấn công 111
-
37 Tấn công nguy hiểm 48
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
17 Phạm lỗi 12
-
3 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
5 Cản bóng 2
-
13 Đá phạt trực tiếp 15
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
459 Chuyền bóng 426
-
81% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
0 Việt vị 2
-
18 Đánh đầu 18
-
14 Đánh đầu thành công 4
-
4 Số lần cứu thua 2
-
23 Tắc bóng 10
-
15 Cú rê bóng 10
-
26 Quả ném biên 33
-
1 Sút trúng cột dọc 1
-
23 Tắc bóng thành công 10
-
11 Cắt bóng 21
-
3 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
85'
Andreas Makris
Grigoris Kastanos
Vladimir Jovovic
Aleksandar Boljevic
72'
Risto Radunovic
Aleksandar Scekic
72'
Dino Islamovic
Stefan Mugosa
71'
Igor Vujacic
68'
66'
Loizos Loizou
Thomas Ioannou
65'
Alexandros Gogic
Ioannis Kousoulos
65'
Marinos Tzionis
Andronikos Kakoulis
63'
Ioannis Kousoulos
Nebojsa Kosovic
Marko Bakic
61'
Vukan Savicevic
Stevan Jovetic
61'
Stefan Mugosa
60'
Marko Bakic
48'
46'
Charis Kyriakou
Kostakis Artymatas
35'
Grigoris Kastanos
Aleksandar Boljevic
ast: Stevan Jovetic
28'
Aleksandar Boljevic
ast: Sead Haksabanovic
25'
Stevan Jovetic
14'
Stevan Jovetic
ast: Marko Vukcevic
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Montenegro 4-4-2
-
12Milan Mijatovic
-
23Marusic A.22Simic M.5Vujacic I.4Vukcevic M.
-
17Haksabanovic S.19Scekic A.8Bakic M.212Boljevic A.
-
10Jovetic S.9Mugosa S.
-
23Pittas I.14Kakoulis A.4Ioannou N.
-
13Kousoulos I.18Artymatas K.20Kastanos G.
-
6Kyriakou C.19Konstantinos Laifis6Christos Sielis16Ioannou T.
-
1Demetris D.
Đảo Síp 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
11Beqiraj F.15Gogic A.
-
13Andrija Dragojevic5Katelaris F.
-
16Jovovic V.12Charalampos Kyriakidis
-
18Kosovic N.8Charis Kyriakou
-
1Petkovic D.17Loizou L.
-
14Savicevic V.11Makris A.
-
6Radunovic R.21Tzionis M.
-
20Momcilo Raspopovic2Karo A.
-
2Sofranac A.10Papafotis V.
-
15Islamovic D.22Neofytos Michail
-
7Raickovic M.
-
3Balic S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.6
-
1.2 Mất bàn 2.3
-
11.6 Bị sút cầu môn 14.1
-
4.1 Phạt góc 3.5
-
2.2 Thẻ vàng 2.3
-
13.4 Phạm lỗi 11.9
-
48.6% TL kiểm soát bóng 45.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 7% | 1~15 | 12% | 17% |
10% | 27% | 16~30 | 16% | 12% |
25% | 17% | 31~45 | 25% | 20% |
10% | 11% | 46~60 | 12% | 21% |
15% | 11% | 61~75 | 16% | 7% |
22% | 23% | 76~90 | 16% | 20% |