0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
1 Phạt góc 1
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
11 Số lần sút bóng 12
-
6 Sút cầu môn 0
-
110 Tấn công 102
-
60 Tấn công nguy hiểm 65
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
18 Phạm lỗi 23
-
1 Thẻ vàng 5
-
5 Sút ngoài cầu môn 8
-
0 Cản bóng 4
-
24 Đá phạt trực tiếp 20
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
494 Chuyền bóng 371
-
74% TL chuyền bóng tnành công 69%
-
1 Việt vị 3
-
43 Đánh đầu 43
-
21 Đánh đầu thành công 22
-
0 Số lần cứu thua 6
-
12 Tắc bóng 16
-
9 Cú rê bóng 5
-
28 Quả ném biên 27
-
12 Tắc bóng thành công 16
-
16 Cắt bóng 22
- More
Tình hình chính
90+3'
Kostakis Artymatas
90+3'
Konstantinos Laifis
Ali Ghorbani
Ramil Sheydaev
81'
81'
Ioannis Kousoulos
Marinos Tzionis
81'
Loizos Loizou
Amin Seydiyev
Bahlul Mustafazada
71'
Rahman Hadzhiyev
Rahim Sadikhov
71'
69'
Loizos Loizou
Demetris Christofi
Namig Alasgarov
Azer Salahli
57'
Cosqun Diniyev
Ismayil Ibrahimli
57'
46'
Panagiotis Zachariou
Charis Kyriakou
37'
Charis Kyriakou
26'
Andreas Karo
18'
Ioannis Pittas
Pieros Sotiriou
Anton Krivotsyuk
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Azerbaijan
-
12Shakhruddin Makhammadaliev
-
18Anton Krivotsyuk4Mustafazada B.14Badalov E.13Huseynov A.
-
3Salahli A.2Gara Garayev6Mustafayev V.20Ibrahimli I.
-
10Rahim Sadikhov11Sheydaev R.
-
9Christofi D.10Pieros Soteriou21Tzionis M.
-
8Charis Kyriakou18Artymatas K.20Kastanos G.
-
7Antoniou M.2Karo A.19Konstantinos Laifis3Wheeler C.
-
1Demetris D.
Đảo Síp
Cầu thủ dự bị
-
7Abdullayev A.17Loizou L.
-
9Ghorbani A.11Zachariou P.
-
1Balayev E.23Pittas I.
-
15Alasgarov N.5Katelaris F.
-
5Aliyev S.4Ioannou T.
-
23Bayramov A.16Ioannou M.
-
16Elvin Jamalov14Kakoulis A.
-
21Seydiyev A.6Christos Sielis
-
8Cosqun Diniyev13Kousoulos I.
-
22Abbasov M.22Neofytos Michail
-
17Hadzhiyev R.15Gogic A.
-
19Khalilzada T.12Charalampos Kyriakidis
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1
-
1.9 Mất bàn 2.2
-
16.3 Bị sút cầu môn 12.4
-
2.9 Phạt góc 4.8
-
3 Thẻ vàng 1.7
-
13.6 Phạm lỗi 9.5
-
43.2% TL kiểm soát bóng 52.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
0% | 17% | 1~15 | 12% | 17% |
32% | 17% | 16~30 | 16% | 12% |
17% | 15% | 31~45 | 25% | 20% |
10% | 14% | 46~60 | 12% | 21% |
28% | 12% | 61~75 | 16% | 7% |
10% | 22% | 76~90 | 16% | 20% |