0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 2
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
21 Số lần sút bóng 10
-
7 Sút cầu môn 5
-
162 Tấn công 86
-
49 Tấn công nguy hiểm 20
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
18 Phạm lỗi 16
-
6 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
10 Sút ngoài cầu môn 3
-
4 Cản bóng 2
-
16 Đá phạt trực tiếp 18
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
569 Chuyền bóng 350
-
86% TL chuyền bóng tnành công 75%
-
1 Việt vị 1
-
32 Đánh đầu 32
-
15 Đánh đầu thành công 17
-
4 Số lần cứu thua 7
-
10 Tắc bóng 13
-
10 Cú rê bóng 11
-
18 Quả ném biên 20
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
10 Tắc bóng thành công 13
-
7 Cắt bóng 14
- More
Tình hình chính
Laurent Jans
90+2'
90+1'
Fatos Beqiraj
87'
Stefan Savic
Christopher Martins Pereira
84'
Vahid Selimovic
80'
75'
Fatos Beqiraj
Dino Islamovic
71'
Marko Jankovic
Aleksandar Boljevic
62'
Marko Bakic
Stevan Jovetic
59'
Momcilo Raspopovic
Dirk Carlson
36'
Vincent Thill
23'
Christopher Martins Pereira
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Luxembourg
-
1Moris A.
-
13Carlson D.7Gerson L.5Selimovic V.18Jans L.
-
9Sinani D.16Barreiro L.8Martins Pereira C.15Thill O.
-
10Rodrigues G.11Thill V.
-
9Islamovic D.10Jovetic S.
-
18Kosovic N.21Boljevic A.17Haksabanovic S.
-
4Nikola Vukcevic
-
23Marusic A.15Stefan Savic3Vujacic I.2Momcilo Raspopovic
-
12Milan Mijatovic
Montenegro
Cầu thủ dự bị
-
14Stefano Bensi8Bakic M.
-
6Florian Bohnert11Beqiraj F.
-
21Deville M.20Darko Bulatovic
-
12Ralph Schon5Hocko D.
-
22Aldin Skenderovic7Jankovic M.
-
17Alessio Curci16Jovovic V.
-
2Mahmutovic E.1Petkovic D.
-
4Kevin Malget13Matija Sarkic
-
20Edvin Muratovic14Savicevic V.
-
3Hall T.19Scekic A.
-
19Martins M.6Sofranac A.
-
23Tim Kips
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.8
-
2.2 Mất bàn 2.2
-
14.2 Bị sút cầu môn 13.7
-
3.4 Phạt góc 3.4
-
2 Thẻ vàng 2
-
13.9 Phạm lỗi 13.7
-
45.5% TL kiểm soát bóng 45.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 12% | 1~15 | 17% | 7% |
14% | 10% | 16~30 | 10% | 27% |
14% | 23% | 31~45 | 25% | 17% |
10% | 5% | 46~60 | 10% | 11% |
21% | 23% | 61~75 | 15% | 11% |
25% | 25% | 76~90 | 22% | 23% |