0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
2 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 13
-
1 Sút cầu môn 4
-
139 Tấn công 88
-
32 Tấn công nguy hiểm 38
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
12 Phạm lỗi 17
-
1 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
3 Cản bóng 3
-
18 Đá phạt trực tiếp 14
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
471 Chuyền bóng 435
-
81% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
2 Việt vị 1
-
17 Đánh đầu 17
-
10 Đánh đầu thành công 7
-
2 Số lần cứu thua 1
-
15 Tắc bóng 10
-
9 Cú rê bóng 8
-
17 Quả ném biên 27
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
15 Tắc bóng thành công 10
-
8 Cắt bóng 16
- More
Tình hình chính
82'
Badavi Guseynov
Matija Spoljaric
Grigoris Kastanos
77'
76'
Namig Alasgarov
Rahim Sadikhov
76'
Anton Krivotsyuk
64'
Araz Abdullayev
Tamkin Khalilzade
60'
Cosqun Diniyev
Elvin Jamalov
Charis Kyriakou
Ioannis Kousoulos
57'
Loizos Loizou
Demetris Christofi
57'
Valentinos Sielis
57'
29'
Maksim Medvedev
21'
Abbas Huseynov
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Đảo Síp
-
12Charalampos Kyriakidis
-
5Sielis V.19Konstantinos Laifis2Karo A.8Charis Kyriakou
-
21Tzionis M.13Kousoulos I.20Kastanos G.
-
9Christofi D.10Pieros Soteriou23Pittas I.
-
11Sheydaev R.
-
19Khalilzada T.22Rahim Sadikhov
-
5Medvedev M.16Elvin Jamalov2Gara Garayev13Huseynov A.
-
15Badavi Guseynov4Mustafazada B.18Anton Krivotsyuk
-
1Balayev E.
Azerbaijan
Cầu thủ dự bị
-
14Christoforou K.6Cosqun Diniyev
-
16Spoljaric M.21Seydiyev A.
-
11Avraam A.17Hadzhiyev R.
-
22Neofytos Michail20Ibrahimli I.
-
3Wheeler C.3Aliyev S.
-
1Tasos Kissas12Shakhruddin Makhammadaliev
-
17Loizou L.9Renat Dadachov
-
18Satsias G.10Alasgarov N.
-
7Antoniou M.7Abdullayev A.
-
15Marios Elia8Makhmudov E.
-
6Kyriakou C.23Mekhti Dzhenetov
-
14Badalov E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 0.8
-
2.2 Mất bàn 2
-
14 Bị sút cầu môn 16.3
-
4.6 Phạt góc 2.9
-
1.8 Thẻ vàng 2.9
-
9.4 Phạm lỗi 12.2
-
51% TL kiểm soát bóng 43.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 17% | 1~15 | 0% | 17% |
16% | 12% | 16~30 | 32% | 17% |
25% | 20% | 31~45 | 17% | 15% |
12% | 21% | 46~60 | 10% | 14% |
16% | 7% | 61~75 | 28% | 12% |
16% | 20% | 76~90 | 10% | 22% |