1
2
Hết
1 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
0 Phạt góc 9
-
0 Phạt góc nửa trận 7
-
2 Số lần sút bóng 19
-
2 Sút cầu môn 7
-
64 Tấn công 173
-
12 Tấn công nguy hiểm 80
-
34% TL kiểm soát bóng 66%
-
19 Phạm lỗi 13
-
3 Thẻ vàng 0
-
1 Thẻ đỏ 0
-
0 Sút ngoài cầu môn 5
-
0 Cản bóng 7
-
12 Đá phạt trực tiếp 18
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
-
309 Chuyền bóng 578
-
72% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
34 Đánh đầu 34
-
17 Đánh đầu thành công 17
-
6 Số lần cứu thua 1
-
17 Tắc bóng 10
-
7 Cú rê bóng 14
-
20 Quả ném biên 25
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
17 Tắc bóng thành công 10
-
19 Cắt bóng 7
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Gara Garayev
90+1'
90+1'
Aldin Skenderovic
Vincent Thill
Araz Abdullayev
Tamkin Khalilzade
77'
72'
Gerson Rodrigues
Adil Nagiyev
71'
Adil Nagiyev
Namig Alasgarov
67'
Tamkin Khalilzade
63'
58'
Daniel Sinani
Olivier Thill
Renat Dadashov
Ramil Sheydaev
58'
52'
Stefano Bensi
Maurice Deville
48'
Leandro Barreiro Martins
Ramil Sheydaev
ast: Namig Alasgarov
43'
Mahir Madatov
25'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Azerbaijan
-
1Balayev E.
-
18Anton Krivotsyuk4Mustafazada B.15Huseynov B.5Medvedev M.
-
19Khalilzada T.2Gara Garayev16Elvin Jamalov6Alasgarov N.
-
11Sheydayev R.10Mahir Madatov
-
10Rodrigues G.21Deville M.
-
11Thill V.
-
8Martins Pereira C.15Thill O.
-
16Barreiro L.
-
18Jans L.7Gerson L.5Selimovic V.13Carlson D.
-
1Moris A.
Luxembourg
Cầu thủ dự bị
-
7Abdullayev A.6Florian Bohnert
-
8Makhmudov E.12Ralph Schon
-
9Renat Dadachov14Stefano Bensi
-
13Huseynov A.9Sinani D.
-
14Adil Nagiyev3Hall T.
-
23Mekhti Dzhenetov23Tim Kips
-
22Rahim Sadikhov4Kevin Malget
-
20Ibrahimli I.19Martins M.
-
12Shakhruddin Makhammadaliev2Mahmutovic E.
-
17Hadzhiyev R.17Alessio Curci
-
3Joshgun Diniyev22Aldin Skenderovic
-
21Amin Sediyev20Edvin Muratovic
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.8
-
2 Mất bàn 2.3
-
16.4 Bị sút cầu môn 15.6
-
3.1 Phạt góc 3
-
2.7 Thẻ vàng 2.4
-
11.2 Phạm lỗi 14.2
-
43.1% TL kiểm soát bóng 43%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
0% | 17% | 1~15 | 14% | 12% |
32% | 17% | 16~30 | 14% | 10% |
17% | 15% | 31~45 | 14% | 23% |
10% | 14% | 46~60 | 10% | 5% |
28% | 12% | 61~75 | 21% | 23% |
10% | 22% | 76~90 | 25% | 25% |