0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
17 Số lần sút bóng 7
-
8 Sút cầu môn 1
-
128 Tấn công 99
-
97 Tấn công nguy hiểm 51
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
9 Phạm lỗi 7
-
2 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 6
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
2 Việt vị 2
-
1 Số lần cứu thua 7
- More
Tình hình chính
90+2'
Lucas Sanabria
Sergio Daniel Aquino
Emanuel Matias Mas
Frank Fabra Palacios
87'
Nicolas Capaldo
Guillermo Matias Fernandez
87'
Mauro Zarate
Carlos Alberto Tevez
75'
71'
Rodrigo Rivero
Adrian Martinez
Walter Bou
Franco Soldano
62'
Edwin Andres Cardona Bedoya
Agustin Obando
62'
47'
Rodrigo Manuel Bogarin Gimenez
Ivan Rodrigo Piris Leguizamon
Frank Fabra Palacios
38'
33'
Antonio Bareiro
Franco Soldano
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Boca Juniors 4-4-2
-
1Andrada E.
-
18Fabra F.24Izquierdoz C.2Lopez L.29Jara L.
-
8Obando A.21Campuzano J.7Fernandez G.11Salvio E.
-
10Tevez C.27Soldano F.
-
11Martinez A. E.18Ferreira S.
-
17Espinoza M.21Caceres B.16Sergio Aquino20Bareiro A.
-
3Piris I.4da Silva P.5Viera D.2Bocanegra D.
-
1Silva M.
Libertad Asuncion 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
30Cardona E.28Bogarin R.
-
19Zarate M.7Rivero R.
-
6Bou W.19Enciso J.
-
5Zambrano C.9Cardozo O.
-
23Marcone I.22Martinez H.
-
3Mas E.12Carlos Servin
-
17Rossi A.14Luíz Cardozo
-
14Capaldo N.27Lucas Sanabria
-
20Avila G.15Oviedo A.
-
13Gerzel G.6Adorno P.
-
26Roldan E.10Franco I.
-
16Aaron Molinas35Quinonez J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 1.8
-
0.2 Mất bàn 0.8
-
8.9 Bị sút cầu môn 9
-
6.7 Phạt góc 4.7
-
2.1 Thẻ vàng 2.3
-
13.1 Phạm lỗi 19
-
57.4% TL kiểm soát bóng 52.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 7% | 1~15 | 8% | 17% |
12% | 19% | 16~30 | 11% | 23% |
21% | 26% | 31~45 | 15% | 14% |
14% | 11% | 46~60 | 25% | 11% |
17% | 15% | 61~75 | 13% | 8% |
21% | 19% | 76~90 | 26% | 23% |