0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 4
-
11 Số lần sút bóng 3
-
3 Sút cầu môn 2
-
125 Tấn công 94
-
83 Tấn công nguy hiểm 67
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
16 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 1
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
2 Việt vị 3
-
2 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Nicolas Mana
Rodney Ivan Redes Caceres
83'
Angel Benitez
Jorge Emanuel Morel Barrios
82'
79'
Bruno Henriaque Corsini
Gabriel Vinicius Menino
73'
Wesley Ribeiro Silva
Jhohan Sebastian Romana Espitia
70'
69'
Raphael Veiga
Lucas Rafael Araujo Lima
69'
Ramires Santos do Nascimento
Danilo Dos Santos De Oliveira
Cecilio Dominguez
Jose Florentino Inostroza
62'
62'
Wesley Ribeiro Silva
Gabriel Veron Fonseca de Souza
62'
Willian Gomes de Siqueira
Luiz Adriano de Souza da Silva
Jorge Emanuel Morel Barrios
60'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Guarani CA
-
23Servio G.
-
4Benitez M.24Baez C.3Romana J.5Ramirez I.
-
30Fernandez R.
-
7José Florentín10Merlini B.8Morel J.17Redes R.
-
9Fernandez F.
-
27Gabriel Veron10Luiz Adriano
-
25Gabriel Menino
-
8Ze Rafael20Lima Lucas
-
28Danilo
-
17Vina M.15Gomez G.30Melo F.2Rocha M.
-
1Weverton
Palmeiras
Cầu thủ dự bị
-
16Benitez A.18Ramires
-
40Dominguez C.19Bruno Henrique
-
21Mana N.23Veiga R.
-
1Jorge Bava21Wesley
-
11Benitez E.29Willian
-
15Davalos Valdez V.22Jailson
-
20Barrientos F.3Emerson Santos
-
18Clar W.13Luan
-
28Debis Vásquez12Mayke
-
14Fernandez R.4Hugo V.
-
22Steven Perez14Gustavo Scarpa
-
27Alexis Ricardo Rojas Villalba11Rony
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.5
-
0.8 Mất bàn 0.9
-
8.5 Bị sút cầu môn 10.8
-
6.6 Phạt góc 4.4
-
2.9 Thẻ vàng 2.6
-
25 Phạm lỗi 16.1
-
57.1% TL kiểm soát bóng 50.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 2% | 1~15 | 14% | 15% |
21% | 17% | 16~30 | 21% | 9% |
17% | 20% | 31~45 | 21% | 18% |
9% | 20% | 46~60 | 10% | 12% |
23% | 5% | 61~75 | 19% | 18% |
17% | 33% | 76~90 | 10% | 21% |