2
2
Hết
2 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
15' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 11
-
5 Sút cầu môn 7
-
85 Tấn công 94
-
71 Tấn công nguy hiểm 76
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
11 Phạm lỗi 10
-
4 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
13 Đá phạt trực tiếp 11
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
0 Việt vị 3
-
6 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Constantin Dima
90+3'
David Lazar
90+2'
90'
Alexandru Paun
Mihai Radut
85'
81'
Andrei Burca
Denis Alibec
ast: Silviu Balaure
80'
49'
Mateo Susic
Seto Takayuki
36'
Mihai Catalin Bordeianu
31'
17'
Andrei Burca
12'
Mario Junior Rondon Fernandez
ast: Catalin Mihai Itu
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.6
-
1.6 Mất bàn 0.6
-
12.3 Bị sút cầu môn 13.1
-
5.4 Phạt góc 5.1
-
3 Thẻ vàng 2.4
-
13.6 Phạm lỗi 14.7
-
47.2% TL kiểm soát bóng 44.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 14% | 1~15 | 6% | 17% |
10% | 16% | 16~30 | 17% | 13% |
10% | 12% | 31~45 | 20% | 4% |
21% | 16% | 46~60 | 17% | 13% |
25% | 12% | 61~75 | 24% | 21% |
21% | 24% | 76~90 | 13% | 30% |