0
4
Hết
0 - 4
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
13 Phạt góc 1
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
22 Số lần sút bóng 7
-
5 Sút cầu môn 4
-
125 Tấn công 72
-
126 Tấn công nguy hiểm 42
-
70% TL kiểm soát bóng 30%
-
15 Phạm lỗi 14
-
4 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
17 Sút ngoài cầu môn 3
-
69% TL kiểm soát bóng(HT) 31%
-
0 Việt vị 1
-
0 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
82'
Fidel Martinez
ast: Damian Rodrigo Diaz
81'
Byron David Castillo Segura
73'
Damian Rodrigo Diaz
68'
Jonatan Alvez
Diego Churin Puyo
68'
66'
Fidel Martinez
ast: Leandro Emmanuel Martinez
60'
Gabriel Marques de Andrade Pinto
Fernando Amorebieta Mardaras
57'
Fernando Amorebieta Mardaras
43'
34'
Leandro Emmanuel Martinez
ast: Fidel Martinez
Jorge Benitez
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.5
-
1.3 Mất bàn 0.6
-
8.1 Bị sút cầu môn 6.2
-
4.9 Phạt góc 4.4
-
2 Thẻ vàng 3.5
-
13.3 Phạm lỗi 13.2
-
58.6% TL kiểm soát bóng 49.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 16% | 1~15 | 10% | 5% |
10% | 13% | 16~30 | 16% | 22% |
12% | 13% | 31~45 | 13% | 13% |
10% | 16% | 46~60 | 5% | 19% |
15% | 10% | 61~75 | 21% | 16% |
32% | 30% | 76~90 | 32% | 22% |