4
1
Hết
4 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
12 Số lần sút bóng 7
-
7 Sút cầu môn 2
-
80 Tấn công 73
-
51 Tấn công nguy hiểm 29
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
1 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- More
Tình hình chính
Houla
90'
Kritsana Kasemkulvilai
74'
72'
Bamba
60'
Bernardo
Yod Chantawong
57'
Valdomiro Soares Eggres
29'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.5
-
0.3 Mất bàn 1.2
-
6.9 Bị sút cầu môn 9.1
-
5.7 Phạt góc 4.8
-
1.7 Thẻ vàng 1.3
-
50% TL kiểm soát bóng 55.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 19% | 1~15 | 10% | 4% |
8% | 16% | 16~30 | 8% | 12% |
15% | 22% | 31~45 | 12% | 8% |
17% | 16% | 46~60 | 22% | 20% |
12% | 12% | 61~75 | 20% | 20% |
31% | 12% | 76~90 | 25% | 34% |