3
1
Hết
3 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 7
-
4 Sút cầu môn 3
-
96 Tấn công 87
-
49 Tấn công nguy hiểm 43
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
- More
Tình hình chính
90'
Daiki Watari
Kengo Kitazume
70'
61'
Kenta Inoue
Yusei Yashiki
61'
Kazuki Fujimoto
Keita Takahata
Kengo Kitazume
58'
Mao Hosoya
56'
54'
Koki Kotegawa
Masaki Yumiba
Mao Hosoya
Yuto Yamada
46'
Taiyo Koga
Yuji Takahashi
46'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kashiwa Reysol
-
19Goya H.24Kawaguchi N.132Kitazume K.5Kobayashi Y.27Mihara M.6Takahashi S.3Takahashi Y.16Takimoto H.28Toshima S.37Unoki F.36Yamada Y.
-
49Haneda K.19Hoshi Y.14Kozuka K.7Matsumoto R.26Sato K.1Takagi S.38Takahata K.23Takayama K.16Watari D.50Yashiki Y.43Yumiba M.
Oita Trinita
Cầu thủ dự bị
-
35Hosoya M.33Fujimoto K.
-
1Kazushige Kirihata47Inoue K.
-
4Koga T.20Kotegawa K.
-
20Mitsumaru H.30Yusho Takahashi
-
33Nakama H.44Shun Yoshida
-
8Richardson46Kento Hirakawa
-
11Ryohei Yamazaki
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1
-
1.3 Mất bàn 1.9
-
10.1 Bị sút cầu môn 13.4
-
4.5 Phạt góc 3.9
-
1.4 Thẻ vàng 1
-
13 Phạm lỗi 9.8
-
46.1% TL kiểm soát bóng 45.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 11% | 1~15 | 22% | 18% |
6% | 21% | 16~30 | 17% | 11% |
18% | 13% | 31~45 | 14% | 9% |
21% | 17% | 46~60 | 11% | 13% |
12% | 13% | 61~75 | 11% | 13% |
36% | 23% | 76~90 | 14% | 31% |