1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 8
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
4 Số lần sút bóng 17
-
2 Sút cầu môn 7
-
64 Tấn công 86
-
34 Tấn công nguy hiểm 80
-
34% TL kiểm soát bóng 66%
-
0 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 10
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
- More
Tình hình chính
78'
Hiroyuki Yamamoto
Shu Kurata
Seigo Kobayashi
KOZUKA Kazuki
77'
Kenta Inoue
Kazushi Mitsuhira
77'
Kaoru Takayama
Yuji Hoshi
69'
Yuya Takazawa
Kohei Isa
69'
64'
Genta Miura
Gen Shoji
64'
Shinya Yajima
Keisuke Kurokawa
64'
Kazuma Watanabe
Yasuhito Endo
Yushi Hasegawa
Koki Kotegawa
64'
50'
Riku Matsuda
46'
Kosuke Onose
Takashi Usami
KOZUKA Kazuki
35'
29'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Oita Trinita
-
49Haneda K.19Hoshi Y.18Isa K.20Kotegawa K.14Kozuka K.7Matsumoto R.27Mitsuhira K.22Mun Kyung-Gun26Sato K.38Takahata K.41Tone R.
-
7Endo Y.14Fukuda Y.15Ideguchi Y.25Ishikawa K.10Kurata S.24Kurokawa K.36Matsuda R.18Patric3Shoji G.27Takao R.33Usami T.
Gamba Osaka
Cầu thủ dự bị
-
40Yushi Hasegawa16Ichimori J.
-
47Inoue K.5Miura G.
-
25Kobayashi S.8Onose K.
-
15Koide Y.20Takagi D.
-
23Takayama K.39Watanabe K.
-
31Takazawa Y.21Yajima S.
-
44Shun Yoshida29Yamamoto Y.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.4
-
1.9 Mất bàn 1.2
-
11.8 Bị sút cầu môn 12.4
-
4.9 Phạt góc 4.8
-
1 Thẻ vàng 0.5
-
10.7 Phạm lỗi 10.5
-
47.9% TL kiểm soát bóng 49.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
22% | 18% | 1~15 | 6% | 16% |
17% | 11% | 16~30 | 22% | 16% |
14% | 9% | 31~45 | 8% | 22% |
11% | 13% | 46~60 | 26% | 14% |
11% | 13% | 61~75 | 4% | 10% |
14% | 31% | 76~90 | 31% | 20% |